4 thg 7, 2014 · Các kiểu cười trong tiếng Anh. Bạn hay cười kiểu nào vậy? Mem nào có tuổi thơ dữ dội giống Ad hok ... Belly-laugh /'belilɑ:f/ cười vỡ bụng
Xem chi tiết »
Yêu lại từ đầu tiếng Anh · 1. (Be) in stitches: cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh: cười vỡ bụng · 3. Break up: cười nức nở · 4. Cachinnate: cười rộ, cười ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2014 · 1. (Be) in stitches: cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh: cười vỡ bụng · 3. Break up: cười nức nở · 4. Cachinnate: cười rộ, cười vang · 5.
Xem chi tiết »
CÁC CỤM TỪ VỚI ĐIỆU CƯỜI “LAUGH” · 1. It's no laughing matter: Chả có gì đáng cười cả. · 2. Just for laughs: Vui thôi · 3. Laugh out loud – LOL /Rolling on the ...
Xem chi tiết »
Ông nói sở dĩ ông được lành bệnh ít ra cũng là nhờ cười “bể bụng” khi xem các phim hài hước. He attributed his recovery at least partially to the belly laughs ...
Xem chi tiết »
1. (Be) in stitches /bi: in stitʃis/ cười không kiềm chế nổi · 2. Belly-laugh /'beli lɑ:f/ cười đau cả bụng · 3. Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/ cười nức nở.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Chắc hẳn đối với các bạn bắt đầu bước đầu học tập tiếng Anh gần như ... video make me belly-laugh (Cái đoạn phim kia làm tôi cười vỡ bụng).
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2022 · 2.7M views · Discover short videos related to cười đau bụng tiếng anh on TikTok. Watch popular content from the following creators: Linh Lãng Tử ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:05 Đã đăng: 19 thg 7, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Nó khiến tôi cười đau cả bụng. It makes me laugh so hard. Câu chuyện khiến tôi cười nhưng cũng khiến tôi phải suy ngẫm. This story made me laugh but it also ...
Xem chi tiết »
(Be) in stitches [stit∫t]: cười không kiềm chế nổi · Belly-laugh ['beli lɑ:f]: cười vỡ bụng · Break up ['breik ʌp] : cười nức nở · Cachinnate ['kækineit]: cười rộ ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2020 · Những tấm biển quảng cáo, biển order đồ ăn, thậm chí cả biển treo trong trường học cũng bị dịch thuật sang tiếng Anh quá ẩu khiến cư dân ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười. - (Be) in stitches /bi: in stitʃis/: cười không kiềm chế nổi - Belly-laugh /'beli lɑ:f/: cười đau cả bụng
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cười vỡ bụng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @cười vỡ bụng [cười vỡ bụng] - to split ones sides with laughte. Bị thiếu: đau cả
Xem chi tiết »
[ Jim cười ] Và khi đó, gần như nó nôn hết cả bụng ra. ... người đó bắt đầu có những triệu chứng điển hình như buồn nôn, ruột rút, phình bụng và tiêu chảy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cười đau Cả Bụng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cười đau cả bụng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu