KHIẾN TÔI CƯỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

KHIẾN TÔI CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhiến tôi cườimake me laughlàm tôi cườikhiến tôi cườichọc tôi cườimakes me smilekhiến tôi mỉm cườilàm tôi mỉm cườikhiến anh cườikhiến em cườimakes me laughlàm tôi cườikhiến tôi cườichọc tôi cườimade me laughlàm tôi cườikhiến tôi cườichọc tôi cườimaking me laughlàm tôi cườikhiến tôi cườichọc tôi cườimade me smilekhiến tôi mỉm cườilàm tôi mỉm cườikhiến anh cườikhiến em cườimake me smilekhiến tôi mỉm cườilàm tôi mỉm cườikhiến anh cườikhiến em cười

Ví dụ về việc sử dụng Khiến tôi cười trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô khiến tôi cười.You make me laugh, smile.Chúa ơi, cô ấy khiến tôi cười.God, she made me laugh.Khiến tôi cười nữa!For making me laugh again!Cô ấy luôn khiến tôi cười".She always did make me laugh.”.Nó khiến tôi cười đau cả bụng.It makes me laugh so hard.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnụ cườiem cườimặt cườicâu chuyện cườicậu cườicon cườikhả năng cườicô gái cườikhí cườihạt dẻ cườiHơnSử dụng với trạng từcười nhạo đừng cườicũng cườicười rất nhiều vẫn cườicười nhiều luôn cườicười to cười vui lại cườiHơnSử dụng với động từbắt đầu cườibắt đầu mỉm cườicố gắng mỉm cườimỉm cười trở lại tiếp tục mỉm cườimuốn mỉm cườicố gắng cườicố mỉm cườimỉm cười nhìn HơnKhông, nó chỉ… khiến tôi cười.No. It's just… makes me smile.Jason khiến tôi cười mỗi ngày.Jason made me laugh every single day.Bất kể chuyện gì cũng có thể khiến tôi cười.Anything that can make me laugh.Điều gì khiến tôi cười hay mỉm cười hôm nay?What made me laugh or smile today?Có những khoảnh khắc cô ấy khiến tôi cười.The moments when he made me laugh.Nó khiến tôi cười ngay cả trong những ngày tồi tệ nhất.He made me laugh on the worst days.Một số đánh giá dưới đây khiến tôi cười.A few assumptions here make me laugh.Làm sao mà anh ấy lại khiến tôi cười như vậy?How can he make me laugh like this?Nó khiến tôi cười ngay cả trong những ngày tồi tệ nhất.He makes me laugh even on my worst days.Những bài hát của ông luôn khiến tôi cười.Your writings always make me smile.Nó khiến tôi cười ngay cả trong những ngày tồi tệ nhất.They make me laugh even on the worst days.Có những khoảnh khắc cô ấy khiến tôi cười.There are times when she makes me laugh.Điều này khiến tôi cười cay đắng cho đến tận bây giờ.It still makes me laugh hysterically to this day.Có những khoảnh khắc cô ấy khiến tôi cười.There are moments when He makes me laugh.Anh ấy khiến tôi cười cả chuyến bay khi an ủi bà cụ.It made me smile the whole flight as he comforted her.Em sẽ hiểu những điểm khiến tôi cười.She would for certain understand the parts that made me laugh.Câu chuyện khiến tôi cười nhưng cũng khiến tôi phải suy ngẫm.This story made me laugh, but it also made me think.Và, tôi thích cách anh ấy khiến tôi cười mãi!And I love how he makes me laugh all the time!Tôi may mắn vì có những người bạn rất vui nhộn luôn khiến tôi cười.I am very lucky to have friends who make me laugh this much.Tôi cần một người có thể khiến tôi cười suốt cả ngày.I want a man who can make me smile all day.Nếu tôi có mộtngôi sao cho mỗi lần bạn khiến tôi cười.If I had a star for everytime you made me smile.Tôi nhìn ông ấy vài lần và điều đó khiến tôi cười 1 chút.I have watched it a few times and it makes me smile.Tôi nhìn ông ấy vài lần và điều đó khiến tôi cười 1 chút.I have seen it a few times& it still makes me laugh.Anne Boe khiến tôi nghĩ ngợi và cũng khiến tôi cười nhiều.Anne Boe made me think and made me laugh.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 75, Thời gian: 0.0187

Xem thêm

khiến tôi mỉm cườimakes me smilemade me smilemake me smile

Từng chữ dịch

khiếnđộng từmakeleaverenderkhiếndanh từcauseleadtôiitôiđại từmemycườidanh từlaughsmilegrinchucklecườiđộng từgrinned S

Từ đồng nghĩa của Khiến tôi cười

làm tôi cười khiến tôi có cảm giáckhiến tôi đi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khiến tôi cười English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cười đau Cả Bụng Tiếng Anh