Từ Vựng Tiếng Anh: Miêu Tả Các Nụ Cười.

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP
  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Từ vựng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười.

Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục

Từ vựng tiếng Anh: miêu tả các nụ cười. -    (Be) in stitches /bi: in stitʃis/: cười không kiềm chế nổi -    Belly-laugh /’beli lɑ:f/: cười đau cả bụng -    Break up/crack up /breik ʌp/ kræk ʌp/: cười nức nở -    Cachinnate /’kækineit/: cười rộ, cười vang -    Cackle /’kækl/: cười khúc khích -    Chortle /’tʃɔ:tl/: cười nắc nẻ -    Chuckle /’tʃʌkl/: cười thầm -    Crow /krou/: cười hả hê -    Giggle /’gigl/: cười khúc khích -    Guffaw /gʌ’fɔ:/: cười hô hố -    Horselaugh /’hɔ:slɑ:f/: cười hi hí -    Jeer /dʤiə/: cười nhạo -    Scoff /skɔf/: cười nhả cợt -    Snicker/snigger /’snikə/’snigə/:  cười khẩy -    Split (one’s) c/split/ /said/:  cười vỡ bụng -    Twitter /’twitə/:  cười líu ríu

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt Từ vựng tiếng Anh: Miêu tả khuôn mặt - Từ vựng tiếng Anh: miêu...

Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ...

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn... Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Từ khóa » Cười đau Cả Bụng Tiếng Anh