Cuộn Giấy Bạc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cuộn giấy bạc" into English
wad is the translation of "cuộn giấy bạc" into English.
cuộn giấy bạc + Add translation Add cuộn giấy bạcVietnamese-English dictionary
-
wad
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cuộn giấy bạc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cuộn giấy bạc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cuộn Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Giấy Bạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Giấy Bạc Nướng Tiếng Anh La Gì
-
Từ điển Việt Anh "giấy Bạc" - Là Gì?
-
Top 14 Giấy Bạc Bọc Thực Phẩm Tiếng Anh 2022
-
Nghĩa Của Từ Giấy Bạc Bằng Tiếng Anh
-
Giấy Bạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Wadding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì Giá Rẻ - Logo Rẻ Quá Luôn Nè
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Băng Keo Hiện Nay