Từ điển Việt Anh "giấy Bạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giấy bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giấy bạc
giấy bạc- noun
- bank-note;hankbill
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giấy bạc
- d. (id.). Tiền giấy. Một tập giấy bạc.
nd. Tiền giấy.Từ khóa » Cuộn Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Giấy Bạc In English - Glosbe Dictionary
-
Cuộn Giấy Bạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Giấy Bạc Nướng Tiếng Anh La Gì
-
Top 14 Giấy Bạc Bọc Thực Phẩm Tiếng Anh 2022
-
Nghĩa Của Từ Giấy Bạc Bằng Tiếng Anh
-
Giấy Bạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Wadding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì Giá Rẻ - Logo Rẻ Quá Luôn Nè
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Băng Keo Hiện Nay