Từ điển Việt Anh "giấy Bạc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giấy bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giấy bạc

giấy bạc
  • noun
    • bank-note;hankbill
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
silver paper
bank bill
bill
  • giấy bạc Mỹ: American bill
  • currency note
    kale
    đảm bảo phát hành giấy bạc
    backing
    giấy bạc (thực tế) đang lưu hành
    outstanding notes
    giấy bạc 10 đôla
    sawbuck
    giấy bạc 100 đô-la
    yard
    giấy bạc Mỹ
    green back
    giấy bạc đổi được
    convertible bank note
    giấy bạc được đánh dấu
    marked notes
    giấy bạc giả
    counterfeit
    giấy bạc giả
    counterfeit note
    giấy bạc giả
    dud note
    giấy bạc giả
    forged (bank) note
    giấy bạc giả
    forged bank-note
    giấy bạc kho bạc
    treasury note
    giấy bạc lẻ
    subsidiary note
    giấy bạc lớn
    important money
    giấy bạc loại lớn
    large denominations
    giấy bạc một bảng Anh
    pound note
    giấy bạc một ngàn
    big one
    giấy bạc ngân hàng
    bank not
    giấy bạc ngân hàng
    bank papers
    giấy bạc ngân hàng
    banknote
    giấy bạc ngân hàng
    paper currency
    giấy bạc ngân hàng
    paper money
    giấy bạc ngân hàng được đánh dấu
    marked notes
    giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
    bank paper
    giấy bạc nhỏ
    denomination
    giấy bạc nhỏ
    fractional note
    giấy bạc nhỏ
    small note
    giấy bạc tài chính
    currency notes
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    giấy bạc

    - d. (id.). Tiền giấy. Một tập giấy bạc.

    nd. Tiền giấy.

    Từ khóa » Cuộn Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì