Wadding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ wadding tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | wadding (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ waddingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
wadding tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wadding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wadding tiếng Anh nghĩa là gì.
wadding /'wɔdiɳ/* danh từ- sự chèn; bông nỉ để chèn- sự lót; bông nỉ để lótwad /wɔd/* danh từ- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)- nút lòng súng (súng kiểu cổ)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền* ngoại động từ- chèn bằng nùi cho chắc- lót bông, lót len (áo...)- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)!wadded with conceit- dương dương tự đắc
Thuật ngữ liên quan tới wadding
- private tiếng Anh là gì?
- rouser tiếng Anh là gì?
- pyrography tiếng Anh là gì?
- accumulate tiếng Anh là gì?
- associators tiếng Anh là gì?
- clewing tiếng Anh là gì?
- brusquely tiếng Anh là gì?
- hernia tiếng Anh là gì?
- Alt (alternate) key tiếng Anh là gì?
- ablatives tiếng Anh là gì?
- pullulated tiếng Anh là gì?
- cannon-fodder tiếng Anh là gì?
- unilingual tiếng Anh là gì?
- evensong tiếng Anh là gì?
- heptahedral tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wadding trong tiếng Anh
wadding có nghĩa là: wadding /'wɔdiɳ/* danh từ- sự chèn; bông nỉ để chèn- sự lót; bông nỉ để lótwad /wɔd/* danh từ- nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)- nút lòng súng (súng kiểu cổ)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền* ngoại động từ- chèn bằng nùi cho chắc- lót bông, lót len (áo...)- đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)!wadded with conceit- dương dương tự đắc
Đây là cách dùng wadding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wadding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
wadding /'wɔdiɳ/* danh từ- sự chèn tiếng Anh là gì? bông nỉ để chèn- sự lót tiếng Anh là gì? bông nỉ để lótwad /wɔd/* danh từ- nùi (bằng bông tiếng Anh là gì? nỉ... để chèn đồ đạc...)- nút lòng súng (súng kiểu cổ)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) cuộn giấy bạc tiếng Anh là gì? tiền* ngoại động từ- chèn bằng nùi cho chắc- lót bông tiếng Anh là gì? lót len (áo...)- đút nút tiếng Anh là gì? nhét (bông) vào (tai tiếng Anh là gì? nòng súng)!wadded with conceit- dương dương tự đắc
Từ khóa » Cuộn Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì
-
Cuộn Giấy Bạc In English - Glosbe Dictionary
-
Cuộn Giấy Bạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẰNG GIẤY BẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
76 Từ Vựng Tiếng Anh Trong Nhà Bếp
-
Giấy Bạc Nướng Tiếng Anh La Gì
-
Từ điển Việt Anh "giấy Bạc" - Là Gì?
-
Top 14 Giấy Bạc Bọc Thực Phẩm Tiếng Anh 2022
-
Nghĩa Của Từ Giấy Bạc Bằng Tiếng Anh
-
Giấy Bạc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Giấy Bạc Tiếng Anh Là Gì Giá Rẻ - Logo Rẻ Quá Luôn Nè
-
Băng Keo Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Băng Keo Hiện Nay
wadding (phát âm có thể chưa chuẩn)