Cường Hào ác Bá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cường hào ác bá tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cường hào ác bá trong tiếng Trung và cách phát âm cường hào ác bá tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cường hào ác bá tiếng Trung nghĩa là gì.
cường hào ác bá (phát âm có thể chưa chuẩn) 地头蛇 《指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。》豪强恶霸《指依仗权势欺压人民的人。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)地头蛇 《指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。》豪强恶霸《指依仗权势欺压人民的人。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cường hào ác bá hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- xập xình tiếng Trung là gì?
- cũng nên tiếng Trung là gì?
- bảo vệ môi trường tiếng Trung là gì?
- lớt phớt tiếng Trung là gì?
- người đàm phán tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cường hào ác bá trong tiếng Trung
地头蛇 《指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。》豪强恶霸《指依仗权势欺压人民的人。》
Đây là cách dùng cường hào ác bá tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cường hào ác bá tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 地头蛇 《指当地的强横无赖、欺压人民的坏人。》豪强恶霸《指依仗权势欺压人民的人。》Từ khóa » Cường Hào ác Bá Là Gì
-
Vấn Nạn “cường Hào ác Bá" ở Nông Thôn Việt Nam | Việt Tân
-
Tàn Dư Cường Hào, ác Bá - Báo Người Lao động
-
Nghĩa Của Từ Ác Bá - Từ điển Việt
-
Cường Hào ác Bá Nghĩa Là Sao ông... - Người Việt Nam Còn Đây
-
“Cường Hào địa Chủ” Có Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ ác Bá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Trung "cường Hào ác Bá" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "ác Bá" - Là Gì? - Vtudien
-
Mong Sao Không Có Cường Hào, ác Bá đè đầu Cưỡi Cổ Dân Lành
-
Từ Cường Hào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cường Hào Ác Bá | Ca Dao Tục Ngữ Phú Yên
-
Ác Bá Là Gì, Nghĩa Của Từ Ác Bá
-
Tra Từ: 霸 - Từ điển Hán Nôm