CUSTOMER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
customer
Các từ thường được sử dụng cùng với customer.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
bank customerHowever, the average mortgage lasts approximately seven years, whereas a bank customer is usually there for life. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 banking customersThe socially excluded, too, can become banking customers. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 captive customerUnlike the other fund types, which have large captive customer bases, retail funds compete for inflows through networks of largely commission-based financial planners. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với customerTừ khóa » Customers Dịch Nghĩa
-
CUSTOMER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Customer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Customer | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - HappyMobile.Vn
-
Phép Tịnh Tiến Customer Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ : Customer | Vietnamese Translation
-
CUSTOMER Là Gì? -định Nghĩa CUSTOMER | Viết Tắt Finder
-
Customer Và Client: Có Giống Như “lời đồn"? - EJOY English
-
Sự Khác Nhau Giữa Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Customer Nghĩa Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Customer" - HiNative