Customer | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
customer
noun Add to word list Add to word list ● a person who buys from a shop etc khách hàng our regular customers. ● used jokingly for a person gã He’s certainly a strange customer.(Bản dịch của customer từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của customer
customer Therefore, an important second lesson is to avoid complex savings plans which are not immediately understood by customers. Từ Cambridge English Corpus Let the customers in this busy period be identified by their arrival sequence in the busy period. Từ Cambridge English Corpus In addition, offering printed materials to customers is more effective than offering discounts for seconds/ canning quality or combining products into a package. Từ Cambridge English Corpus Farmers' markets play a vital role in enabling small-scale farmers to gain direct access to customers. Từ Cambridge English Corpus Through repeated cycles of shape proposal and score attribution, the system provides a model that best fits customers' preferences. Từ Cambridge English Corpus Thereafter, drugs are usually bought by regular customers at the premises of dealers that may be different from their domestic addresses. Từ Cambridge English Corpus The farmers in this study have made a choice to produce and sell locally-a choice based on dedication to their communities and their customers. Từ Cambridge English Corpus The common aim of the national finance ministries is to simplify the service both for their customers (citizens/businesses) and for their administrative staff. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2Bản dịch của customer
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 顧客,主顧,客戶… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 顾客,主顾,客户… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha cliente, cliente [masculine], comprador/dora [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha cliente, cliente [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ग्राहक… Xem thêm 顧客, お客様, 消費者(しょうひしゃ)… Xem thêm müşteri, alıcı, adam… Xem thêm client/-ente [masculine-feminine], client/-ente, individu… Xem thêm client, -a… Xem thêm klant, vent… Xem thêm பொருட்கள் அல்லது சேவையை பெரும் ஒரு நபர்… Xem thêm ग्राहक… Xem thêm ગ્રાહક… Xem thêm kunde, fyr, type… Xem thêm kund, underlig figur, kuf… Xem thêm pelanggan… Xem thêm der Kunde, der Bursche… Xem thêm kunde [masculine], kunde, underlig skrue… Xem thêm گاہک… Xem thêm покупець, клієнт, тип… Xem thêm покупатель, клиент… Xem thêm కొనుగోలుదారు, ఖాతాదారు… Xem thêm زُبون… Xem thêm খরিদ্দার, ক্রেতা… Xem thêm zákazník, chlápek, individuum… Xem thêm pembeli, individu… Xem thêm ลูกค้า, บุคคล… Xem thêm klient/ka, klient, gość… Xem thêm 고객… Xem thêm cliente, individuo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của customer là gì? Xem định nghĩa của customer trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
custody custom customarily customary customer customize customs cut cut a dash {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
kiddo
UK /ˈkɪd.əʊ/ US /ˈkɪd.oʊ/used as a friendly way of speaking to a child or young person, especially one you know well
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
A young man of twenty: talking about age
January 01, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
founder mode December 30, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add customer to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm customer vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Customers Dịch Nghĩa
-
CUSTOMER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Customer - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
CUSTOMER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Customer Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - HappyMobile.Vn
-
Phép Tịnh Tiến Customer Thành Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ : Customer | Vietnamese Translation
-
CUSTOMER Là Gì? -định Nghĩa CUSTOMER | Viết Tắt Finder
-
Customer Và Client: Có Giống Như “lời đồn"? - EJOY English
-
Sự Khác Nhau Giữa Customer Và Client Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Customer Nghĩa Là Gì
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Customer" - HiNative