Cút - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kut˧˥ | kṵk˩˧ | kuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kut˩˩ | kṵt˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 骨: cút, gút, cọt, cốt
- 𠬒: cút
- 咭: cật, cút, hát, khiết, ghét, két, gắt, cót
- 𪄥: cút
- 嗗: cút, nuốt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cứt
- cụt
Danh từ
cút
- (Ít dùng) Như cun cút(nghĩa là “món tóc của trẻ em gái thời xưa; loài chim lông màu nâu xám”)
- Đồ đựng giống hình cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc dùng để đong lường.
- Đơn vị đong lường dân gian, bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít. Mua hai cút rượu.
Động từ
cút
- Rời khỏi nơi nào đó vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh). Cút đi nơi khác.
Dịch
Thán từ
cút!
- Tỏ thái độ khó chịu, mong muốn ai đó biến mất ngay lập tức.
Đồng nghĩa
- biến
Dịch
- Tiếng Anh: fuck-off
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cút”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kut̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kut̚˦]
Danh từ
cút
- rau dớn.
- cây guột.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Từ mang nghĩa hiếm/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Thán từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khái Niệm Cút
-
Cút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 định Nghĩa Từ Cút Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Nghĩa Của Từ Cút - Từ điển Việt
-
Cút Thép Là Gì? Khái Niệm, Công Dụng, Phân Loại. - Đức Tuấn Co
-
Chim Cút Là Gì? - LaGi.Wiki
-
Từ Cút Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cút Là Gì - Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Maze Mobile
-
Top 20 định Nghĩa Từ Cút Là Gì Mới Nhất 2021 ... - LIVESHAREWIKI
-
Chim Cút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cút Ren Thép Mạ Kẽm | Cút 90 độ Nối Ren Phi 21, 27, 32, 49
-
Lô-cut Gen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Côn Thu Là Gì - .vn