Nghĩa Của Từ Cút - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Ít dùng)
xem cun cút
Danh từ
đồ đựng hình giống cái chai nhỏ, thường dùng để đựng rượu hoặc để đong lường, có dung tích khoảng bằng 1/4 hoặc 1/8 lít.
đơn vị đong lường dân gian bằng khoảng 1/4 hoặc 1/8 lít.
Động từ
đi khỏi nơi nào đó ngay vì bắt buộc, vì bị xua đuổi (hàm ý khinh)
cút ngay cho khuất mắt! Đồng nghĩa: phắn, xéo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%C3%BAt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khái Niệm Cút
-
Cút - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cút Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 20 định Nghĩa Từ Cút Là Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
Cút Thép Là Gì? Khái Niệm, Công Dụng, Phân Loại. - Đức Tuấn Co
-
Chim Cút Là Gì? - LaGi.Wiki
-
Từ Cút Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cút Là Gì - Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Maze Mobile
-
Top 20 định Nghĩa Từ Cút Là Gì Mới Nhất 2021 ... - LIVESHAREWIKI
-
Chim Cút – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cút Ren Thép Mạ Kẽm | Cút 90 độ Nối Ren Phi 21, 27, 32, 49
-
Lô-cut Gen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Côn Thu Là Gì - .vn