Cừu địch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 仇敵.
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ki̤w˨˩ ɗḭ̈ʔk˨˩ | kɨw˧˧ ɗḭ̈t˨˨ | kɨw˨˩ ɗɨt˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɨw˧˧ ɗïk˨˨ | kɨw˧˧ ɗḭ̈k˨˨ | ||
Danh từ
[sửa]cừu địch
- Thù địch. Nặng lòng cừu địch. Phá bỏ sự cừu địch.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cừu địch”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Cừu địch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cừu địch" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Cừu địch Là Gì?
-
Cừu địch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cừu địch
-
'cừu địch' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Từ Cừu địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Cừu địch - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Cừu địch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 Cừu địch Là Gì
-
Cừu địch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cừu Trì – Wikipedia Tiếng Việt
-
CỪU NON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thù địch - Từ điển Việt
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - NHỮNG CHỮ ĐI KÈM VỚI “OAN” Nói Về “oan ...