Nghĩa Của Từ Thù địch - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Ít dùng) kẻ ở phía đối lập, có mối hận thù một cách sâu sắc (nói khái quát)
những phần tử thù địch hai người là thù địch của nhau Đồng nghĩa: cừu địchĐộng từ
chống đối lại một cách quyết liệt vì lẽ sống còn
thái độ thù địch Đồng nghĩa: cừu địch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%C3%B9_%C4%91%E1%BB%8Bch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cừu địch Là Gì
-
Cừu địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cừu địch" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Cừu địch Là Gì?
-
Cừu địch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cừu địch
-
'cừu địch' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Từ Cừu địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Cừu địch - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Cừu địch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 Cừu địch Là Gì
-
Cừu địch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cừu Trì – Wikipedia Tiếng Việt
-
CỪU NON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - NHỮNG CHỮ ĐI KÈM VỚI “OAN” Nói Về “oan ...