Cừu địch - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 仇敵.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [kiw˨˩ ʔɗïk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kɨw˦˩ ʔɗɨt̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [kɨw˨˩ ʔɗɨt̚˨˩˨]
Noun
[edit]cừu địch
- (literary) enemy
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese literary terms
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Cừu Dich
-
Cừu địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cừu địch" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Cừu địch Là Gì?
-
Từ Cừu địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cừu địch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Cừu địch - Từ điển Hán Nôm
-
Cừu địch (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "cừu địch" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Cừu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sheep, Ovine, Hatred | Glosbe
-
Con Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'cừu địch': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Definition Of Cừu địch - VDict