Từ điển Tiếng Việt "cừu địch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cừu địch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
cừu địch
- dt. Thù địch: nặng lòng cừu địch phá bỏ sự cừu địch.
hd. Kẻ địch, kẻ thù. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhcừu địch
cừu địch- noun
- Enemy; hostile; adversary
Từ khóa » Cừu Dich
-
Cừu địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cừu địch - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Cừu địch Là Gì?
-
Từ Cừu địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cừu địch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Cừu địch - Từ điển Hán Nôm
-
Cừu địch (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "cừu địch" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Cừu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sheep, Ovine, Hatred | Glosbe
-
Con Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'cừu địch': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Definition Of Cừu địch - VDict