CỪU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CỪU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từcừusheepcừuchiêncon chiênlambcừuchiên conthịt cừucon cừu concon cừu nonmuttonthịt cừuovinecừuewescáicừulambscừuchiên conthịt cừucon cừu concon cừu nonewecáicừu
Ví dụ về việc sử dụng Cừu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
con cừusheeplambcowsgoatslambsthịt cừulambmuttonsheep meatlambslông cừufleecewoolshearlingsheepskin furđàn cừusheepflockngười chăn cừushepherdshepherdscừu và dêsheep and goatsheep and goatsbầy cừusheepflockđếm cừucounting sheepsữa cừusheep's milkbò và cừucattle and sheepcows and sheeplà cừuare sheepcừu dollydolly the sheepchú cừusheepnuôi cừuraise sheepraising sheeplốt cừuin sheep's clothingchăn nuôi cừusheep farmingcừu bighornbighorn sheep STừ đồng nghĩa của Cừu
lamb sheep chiên chiên con mutton cưúcửuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cừu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cừu Dich
-
Cừu địch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cừu địch - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt "cừu địch" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Cừu địch Là Gì?
-
Từ Cừu địch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cừu địch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Cừu địch - Từ điển Hán Nôm
-
Cừu địch (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Nghĩa Của "cừu địch" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
• Cừu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Sheep, Ovine, Hatred | Glosbe
-
Con Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'cừu địch': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Definition Of Cừu địch - VDict