cừu địch. Thù địch. Nặng lòng cừu địch. Phá bỏ sự cừu địch. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 仇敵. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [kiw˨˩ ʔɗïk̟̚˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [kɨw˦˩ ʔɗɨt̚˨˩ʔ] ...
Xem chi tiết »
Phát âm cừu địch. - dt. Thù địch: nặng lòng cừu địch phá bỏ sự cừu địch. hd. Kẻ địch, kẻ thù. Phát âm cừu địch. cừu địch. noun. Enemy; hostile; adversary ...
Xem chi tiết »
cừu địch có nghĩa là: - dt. Thù địch: nặng lòng cừu địch phá bỏ sự cừu địch. Đây là cách dùng cừu địch Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng ...
Xem chi tiết »
cừu địch, tt (H. cừu: thù hằn; địch: chống cự) Có mối thù đối với nhau: Sao lại coi bạn bè như kẻ cừu địch?. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
dt. Thù địch: nặng lòng cừu địch phá bỏ sự cừu địch. Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ...
Xem chi tiết »
1. Kẻ thù, người có oán hận từ trước. ☆Tương tự: “địch nhân” 敵人, “cừu nhân” 仇人, “oan ...
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: cừu địch - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin. ... cừu địch. cừu địch (Vietnamese). Origin & history. Sino-Vietnamese word from 仇敵 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cừu trong một câu và bản dịch của họ ... Cừu của bạn và cô- dê không cằn cỗi;. Your ewes and she-goats were not barren;. Combo cơm cừu nướng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cừu địch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bản dịch cừu · sheep. noun. en animal. +1 định nghĩa. Con chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả. A sheep dog drives the flock to the pasture. en.wiktionary.
Xem chi tiết »
But the boy ran after them, and saved the lamb from the bear's mouth. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Xem kết quả từ điển ngôn ngữ khác của 'cừu địch'. Korean · English · Japanese · Chinese · Hanja · French · Spanish · German · English English · Albanian ...
Xem chi tiết »
version="1.0"?> dt. Thù địch: nặng lòng cừu địch phá bỏ sự cừu địch. Related search result for "cừu địch". Words pronounced/spelled similarly to "cừu địch":
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cừu Dich
Thông tin và kiến thức về chủ đề cừu dich hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu