ĐÃ ĐO LƯỜNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ ĐO LƯỜNG " in English? SVerbđã đo lườngmeasuredđođo lườngbiện phápthước
Examples of using Đã đo lường in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đãverbhavewasđãadverbalreadyđoverbmeasuredđonounmeasurementlườngverbanticipatemeasuringlườngnounmeasurementlườngadjectiveunintendedunforeseen SSynonyms for Đã đo lường
biện pháp measure thước đá đỏđã đoánTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã đo lường Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đo Lường In English
-
SỰ ĐO LƯỜNG - Translation In English
-
Sự đo Lường In English - Glosbe Dictionary
-
Sự đo Lường«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ ĐO LƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đo Lường' In Vietnamese - English
-
ĐO LƯỜNG In English Translation - Tr-ex
-
Measurement | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Sự đo Lường Theo Tiêu Chuân Thông Thường | Vietnamese>English
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Tra Từ Measure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
đơn Vị đo Lường - Từ điển Hàn-Việt
-
Đo Lường: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 1