ĐO LƯỜNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐO LƯỜNG " in English? SNounAdjectiveđo lườngmeasuređođo lườngbiện phápthướcmeasurementđometrologyđo lườngmeasurableđo lườngcó thể đo lườngđo đượccó thể đo đượcthể đo lường đượcthểcócó thể đong đếmmetrologicalđo lườnggaugeđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcmetricsố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricgaugingđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcmeasuringđođo lườngbiện phápthướcmeasuredđođo lườngbiện phápthướcmeasuresđođo lườngbiện phápthướcmeasurementsđometricssố liệuchỉ sốmétthước đođo lườngmêtricgaugesđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthướcgaugedđođánh giámáy đođồng hồ đokhổthước
Examples of using Đo lường in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
được đo lườngbe measuredbe gaugedis measuredbạn đo lườngyou measureyour measurementkhông thể đo lườngcan't measureimpossible to measureincalculableis not measurablethiết bị đo lườngmeasurement equipmentmeasuring equipmentmeasuring devicemeasurement devicesinstrumentationcách để đo lườngway to measurehow to measuređo lường kết quảmeasure the resultscông cụ đo lườngmeasurement toolmeasuring toolmeasurement instrumentmeasurement toolssẽ đo lườngwill measurewould measureshall measuređã đo lườngmeasurednó đo lườngit measuresdữ liệu đo lườngmeasurement datadụng cụ đo lườngmeasuring instrumentsmeasurement instrumentsmeasuring instrumentmeasurement instrumentkhả năng đo lườngability to measuremeasurement capabilitieschúng ta đo lườngwe measureWord-for-word translation
đonounmeasurementgaugemeterđobe measuredlườngverbanticipatemeasuringlườngnounmeasurementlườngadjectiveunintendedunforeseen SSynonyms for Đo lường
biện pháp số liệu metric gauge đánh giá máy đo đồng hồ đo chỉ số khổ mét thước đo measure đo được measurement có thể đo được đỏ lựngđo lường cáchTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đo lường Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đo Lường In English
-
SỰ ĐO LƯỜNG - Translation In English
-
Sự đo Lường In English - Glosbe Dictionary
-
Sự đo Lường«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ ĐO LƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đo Lường' In Vietnamese - English
-
ĐÃ ĐO LƯỜNG In English Translation - Tr-ex
-
Measurement | Translate English To Vietnamese: Cambridge Dictionary
-
Sự đo Lường Theo Tiêu Chuân Thông Thường | Vietnamese>English
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
Tra Từ Measure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
đơn Vị đo Lường - Từ điển Hàn-Việt
-
Đo Lường: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trung Tâm Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng 1