Tra Từ Measure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • measure
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measure measure
['meʒə]
danh từ
sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường
to get/ take somebody's measure
đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình/khả năng của ai
a metre is a measure of length
mét là một đơn vị đo chiều dài
to give full measure; to give short measure
cân đủ; cân thiếu
to make something to measure
may theo số đo riêng của khách hàng (chứ không phải may sẵn)
(nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực
without measure
không có giới hạn nào; không có chừng mực nào
in some measure
trong phạm vi nào đó; trong một chừng mực nào đó
in a great (large) measure
trong một phạm vi rộng lớn
beyond measure
rất lớn; rất mãnh liệt
thước đo; tiêu chuẩn để đánh giá
a chain's weakest link is the measure of its strength
mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích
phương sách, biện pháp, cách xử trí
to take strict measures against contraband
áp dụng biện pháp triệt để chống nạn buôn lậu
(toán học) ước số
greatest common measure
ước số chung lớn nhất
(âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu
(địa lý,địa chất) lớp; tầng
(từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy
measure for measure
ăn miếng trả miếng
động từ
đo, đo lường
to measure a piece of cloth
đo một mảnh vải
to measure someone for new clothes
đo kích thước của người nào để may quần áo mới
đo được
the floor measures six metres by four metres
sàn nhà đo được 6 m chiều dài và 4 m chiều rộng
so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với
to measure one's strength with someone
đọ sức với ai
liệu chừng; dự liệu
((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra
to measure out a quantity of medicine
phân phối một số lượng thuốc
(thơ ca) vượt, đi qua
to measure a distance
vượt được một quãng đường
to measure one's length
ngã sóng soài
to measure someone with one's eye
nhìn ai từ đầu đến chân
độ đo, số đo; độ; đơn vị đo; tiêu chuẩn m. of angle độ đo góc m. of concentration (toán kinh tế) độ tập trumg m. of curvature độ cong m. of dispersion (thống kê) độ phân tán m. of kurtosis (thống kê) độ nhọn m. of length độ dài m. of location (thống kê) độ đo vị trí m. of a point set độ đo của một tập hợp điểm m. of sensitivity độ nhạy m. of skewness (thống kê) độ lệch additive m. (giải tích) độ đo cộng tính angular m. (hình học) độ đo góc complete m. độ đo đầy đủ cubic m. đo thể tích dry m. phép đo vật khô exterior m. độ đo ngoài harmonic m. (giải tích) độ đo điều hoà hyperbolic m. (giải tích) độ đo hypebôn interior m. độ đo trong land m. phép đo diện tích liquid m. phép đo chất lỏng outer m. (giải tích) độ đo ngoài probability m. độ đo xác suất regular m. độ đo chính quy sexagesimal m. of angles hệ đo góc (độ-phút-giây) signed m. độ đo suy rộng; độ đo có dấu square m. (hình học) diện tích surveyor's m. phép đo đất wood m. phép đo (vật liệu) rừng /'meʤə/ danh từ sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo to take somebody's measure đo người cho ai (để may quần áo); (nghĩa bóng) đánh giá tính tình ai, đánh giá bằng khả năng... của ai a metre is a measure of length mét là một đơn vị đo chiều dài (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức without measure không có giới hạn nào, không có chừng mức nào) to set measures to đặt giới hạn cho, hạn chế im some measure trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào in a great (large) measure trong một phạm vi nào, trong một chừng mức nào in a great (large) measure trong một phạm vi rộng lớn tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo a chain's weakest link is the measure of its strength mắt xích yếu nhất là cái để đánh giá sức chịu đựng của cái xích phương sách, biện pháp, cách xử trí to take measure tìm cách xử trí to take strong measure against dùng những biện pháp kiên quyết để chống lại (toán học) ước số greatest commom measure ước số chung lớn nhất (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu (địa lý,ddịa chất) lớp tâng (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy !measure for measure ăn miếng trả miếng động từ đo, đo lường to measure a piece of cloth đo một mảnh vải to measure someone for new clothes đo kích thước của người nào để may quần áo mới đo được the floor measures 6 m by 4 sàn nhà đo được 6 m chiều dài 4 m chiều rộng so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với to measure one's strength with someone đọ sức với ai liệu chừng, liệu ((thường) off, out) phân phối, phân ra, chia ra to measure out a quantity of medicine phân phối một số lượng thuốc (thơ ca) vượt, đi qua to measure a distance vượt được một quâng đường !to measure one's length ngã sóng soài !to measure someone with one's eye nhìn ai từ đầu đến chân
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: measuring stick measuring rod bar meter metre beat cadence standard criterion touchstone measurement measuring mensuration bill quantity amount step evaluate valuate assess appraise value quantify mensurate measure out
Related search result for "measure"
  • Words pronounced/spelled similarly to "measure": maigre meager meagre measure
  • Words contain "measure": admeasure admeasurement coal-measures countermeasure dry-measure half measure made-to-measure measure measured measuredness more...
  • Words contain "measure" in its definition in Vietnamese - English dictionary: đo chừng mực ao mức chừng lường be đua giạ kích thước more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Sự đo Lường In English