đá Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
flint, silex, flintstone là các bản dịch hàng đầu của "đá lửa" thành Tiếng Anh.
đá lửa + Thêm bản dịch Thêm đá lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flint
nounhard fine-grained quartz which generates sparks when struck [..]
Ta làm cho trán ngươi cứng như kim-cương, cứng hơn đá lửa.
Like a diamond, harder than flint, I have made your forehead.
wiki -
silex
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
flintstone
nounA hard, fine-grained quartz that generates sparks when struck.
omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đá lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đá lửa + Thêm bản dịch Thêm Đá lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flint
verb noun adjectivehard form of the mineral quartz
Ta làm cho trán ngươi cứng như kim-cương, cứng hơn đá lửa.
Like a diamond, harder than flint, I have made your forehead.
wikidata
Bản dịch "đá lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đá Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁ LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁ LỬA - Translation In English
-
đá Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đá Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁ LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đá Lửa" - Là Gì?
-
"đá Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đá Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Đá Lửa (trầm Tích) – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đá Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FLINT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Flint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flints Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt