Flints Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ flints tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | flints (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ flintsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
flints tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ flints trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ flints tiếng Anh nghĩa là gì.
flint /flint/* danh từ- đá lửa; viên đá lửa- vật cứng rắn=a heart of flint+ trái tim sắt đá!to set one's face like a flint- (xem) set!to skin (lay) a flint- rán sành ra mỡ, keo cú!to wring water from a flint- làm những việc kỳ lạ
Thuật ngữ liên quan tới flints
- stere- tiếng Anh là gì?
- high-grade tiếng Anh là gì?
- shipping-office tiếng Anh là gì?
- opsonic tiếng Anh là gì?
- clearly tiếng Anh là gì?
- loan-translation tiếng Anh là gì?
- aldermanic tiếng Anh là gì?
- vitriolization tiếng Anh là gì?
- piteous tiếng Anh là gì?
- relaxing tiếng Anh là gì?
- hyrax tiếng Anh là gì?
- attitudinize tiếng Anh là gì?
- Gold exchange standard tiếng Anh là gì?
- convalesce tiếng Anh là gì?
- multivalent tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flints trong tiếng Anh
flints có nghĩa là: flint /flint/* danh từ- đá lửa; viên đá lửa- vật cứng rắn=a heart of flint+ trái tim sắt đá!to set one's face like a flint- (xem) set!to skin (lay) a flint- rán sành ra mỡ, keo cú!to wring water from a flint- làm những việc kỳ lạ
Đây là cách dùng flints tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ flints tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
flint /flint/* danh từ- đá lửa tiếng Anh là gì? viên đá lửa- vật cứng rắn=a heart of flint+ trái tim sắt đá!to set one's face like a flint- (xem) set!to skin (lay) a flint- rán sành ra mỡ tiếng Anh là gì? keo cú!to wring water from a flint- làm những việc kỳ lạ
Từ khóa » đá Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
đá Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐÁ LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁ LỬA - Translation In English
-
đá Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đá Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁ LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đá Lửa" - Là Gì?
-
"đá Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đá Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Đá Lửa (trầm Tích) – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đá Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FLINT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Flint - Wiktionary Tiếng Việt
flints (phát âm có thể chưa chuẩn)