Flint - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
flint
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈflɪnt/
Danh từ
flint /ˈflɪnt/
- Đá lửa; viên đá lửa.
- Vật cứng rắn. a heart of flint — trái tim sắt đá
Thành ngữ
- to set one's face like a flint: Xem Set
- to skin (lay) a flint: Rán sành ra mỡ, keo cú.
- to wring water from a flint: Làm những việc kỳ lạ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /flint/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| flint/flint/ | flint/flint/ |
flint gđ /flint/
- Thủy tinh flin.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “flint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đá Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
đá Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐÁ LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁ LỬA - Translation In English
-
đá Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đá Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁ LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đá Lửa" - Là Gì?
-
"đá Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đá Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Đá Lửa (trầm Tích) – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đá Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FLINT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Flints Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt