đá Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đá lửa
* dtừ
flint; silex
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đá lửa
* noun
flint; silex
Từ điển Việt Anh - VNE.
đá lửa
flint (stone used for starting fires)



Từ liên quan- đá
- đá gà
- đá gờ
- đá kỳ
- đá lở
- đá ra
- đá về
- đá đi
- đá bùn
- đá bạc
- đá bọt
- đá cát
- đá cầu
- đá cối
- đá cục
- đá dăm
- đá giả
- đá gốc
- đá hoa
- đá hất
- đá hậu
- đá lat
- đá lui
- đá lát
- đá lại
- đá lớn
- đá lửa
- đá mài
- đá màu
- đá neo
- đá nút
- đá nền
- đá ong
- đá quý
- đá ria
- đá ráp
- đá sâu
- đá sỏi
- đá tan
- đá thử
- đá trụ
- đá túp
- đá tấm
- đá vôi
- đá vụn
- đá xít
- đá đáp
- đá đít
- đá đưa
- đá banh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đá Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
đá Lửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐÁ LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁ LỬA - Translation In English
-
đá Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÁ LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đá Lửa" - Là Gì?
-
"đá Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đá Lửa Bằng Tiếng Anh
-
Đá Lửa (trầm Tích) – Wikipedia Tiếng Việt
-
'đá Lửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
FLINT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Flint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flints Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt