ĐÃ LY HÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ LY HÔN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từđã ly hôndivorcedly hônly dịli dịli hônwas already divorceddivorcely hônly dịli dịli hôn
Ví dụ về việc sử dụng Đã ly hôn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
họ đã ly hônthey have divorcedđã kết hôn và ly dịhas been married and divorcedchúng tôi đã ly hônwe were divorcedTừng chữ dịch
đãđộng từhavewasđãtrạng từalreadylydanh từglasscupsdrinklytrạng từlyhôndanh từkissmarriageweddinghônthe knothônđộng từmarried đã ly dị vợđã mã hóaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã ly hôn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Ly Hôn Dịch Tiếng Anh
-
CHÚNG TÔI ĐÃ LY HÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Người đã Ly Hôn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến đã Ly Dị Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôi đã Ly Hôn Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Ly Hôn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Tôi đã Kết Hôn Dịch Tiếng Anh - SGV
-
Một Số Mẫu Câu Giao Tiếp Về Chủ đề Hôn Nhân - VnExpress
-
Bản Mẫu Dịch Quyết định Ly Hôn Sang Tiếng Anh - HoChieuViet.VN
-
Mẫu đơn Ly Hôn Tiếng Anh - Luật ACC
-
[Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản] Bài 24 - Nói Về Tình Trạng Hôn Nhân
-
LY HÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Mẫu Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân Tiếng Anh - VISANA
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ly Hôn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Divorced | Vietnamese Translation