Nghĩa Của Từ : Divorced | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: divorced Best translation match:
English Vietnamese
divorced * tính từ - đã ly dị
Probably related with:
English Vietnamese
divorced bỏ rơi ; bỏ ; chia tay ; dị rồi ; dị ; dị đó ; li di ; li di ̣ ; li dị ; li hôn ; ly di ; ly di ̣ ; ly dị rồi ; ly dị ; ly hôn nhau ; ly hôn rồi ; ly hôn ; là ly dị ; này đã ly hôn ; phụ nữ ly hôn ; đã li dị ; đã ly dị ; đã ly hôn ; ̣ li di ; ̣ li di ̣ ;
divorced bỏ rơi ; bỏ ; chia tay ; chia ; dị rồi ; dị ; dị đó ; li di ; li di ̣ ; li dị ; li hôn ; ly dị rồi ; ly dị ; ly hôn nhau ; ly hôn rồi ; ly hôn ; là ly dị ; này đã ly hôn ; phụ nữ ly hôn ; đã li dị ; đã ly dị ; đã ly hôn ; ̣ li di ; ̣ li di ̣ ;
May related with:
English Vietnamese
divorce * danh từ - sự ly dị - (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra * ngoại động từ - cho ly dị; ly dị (chồng vợ...) - làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi =to divorce one thing from another+ tách một vật này ra khỏi vật khác
divorcee * danh từ - người ly dị vợ; người ly dị chồng
divorcement * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - sự ly dị - sự lìa ra, sự tách ra
divorceable * tính từ - có thể ly dị
divorced * tính từ - đã ly dị
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » đã Ly Hôn Dịch Tiếng Anh