ĐÃ TỚI NƠI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÃ TỚI NƠI " in English? đã tới nơihave arrivedcame wheređến nơi

Examples of using Đã tới nơi in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Email của bạn đã tới nơi!Your email has arrived.Vk và con đã tới nơi an toàn.Chelsea and I arrived in TO safely.Một phần lực lượng đã tới nơi.A part of his force arrived.Rồi anh nhớ lại họ đã tới nơi này như thế nào.He even remembered how they had come to that place.Bảy tiếng sau, bọn họ đã tới nơi.Seven hours later, they arrived.Tôi đã tới nơi và nói," Chào, ngài có thể cho tôi mượn 100 đô la được không?".And I got there and said,"Hey, sir, can I borrow 100 dollars from you?".Nó có nghĩa là chúng tôi đã tới nơi.It signifies that we have arrived.Khi đã tới nơi, chúng mới nhận ra là chúng đã quên mang soda.When they got there, they realized they had forgotten the soda.Hoàng hậu sau chốc lát đã tới nơi.The queen came home shortly thereafter.Trong đêm,chiếc tàu bọc sắt USS Monitor đã tới nơi và vào vị trí bảo vệ tàu Minnesota.The evening the USS Monitor arrived and took up station to protect the Minnesota.Tất cả các đối thủ cạnh tranh đã tới nơi.All of our major competitors arrived.Một khi bệnh nhân đã tới nơi, cả nhóm bước vào phòng, bắt đầu đánh giá và điều trị bệnh nhân.Once the patient has arrived, the team enters the room and begins to assess and treat the patient.Sau hàng trăm dặm, chúng đã tới nơi.After many hundreds of miles they have arrived.Du khách biết họ đã tới nơi khi con đường nhựa kết thúc chỉ cách xa lộ chừng một dặm.Visitors know they have arrived when the asphalt road comes to an end about a mile down from the main highway.Ảnh chụp lúc sáng hôm sau, khi đã tới nơi.Photo shows her the morning after arrival.Các cuốn sách đầu tiên được đặt mua từ London đã tới nơi vào năm 1801 và được cất giữ tại Điện Capitol.The first books, ordered from London, arrived in 1801 and were stored in the U.S. Capitol.Sau khoảng 20 phút đi bộ, chúng tôi đã tới nơi.After about a 20 minute walk we arrived.Ông ta đã tới nơi vào chiều ngày 15 tháng 4 và đưa ra một hiệp định đình chiến dựa trên cơ sở đầu hàng vô điều kiện.He arrived on the afternoon of 15 April and drew up an armistice based on unconditional surrender.Sau gần 5 giờ hành trình, chuyến xe đã tới nơi.Nearly five hours later, the train arrived.Tuy nhiên, trong đêm, chiếc tàu bọc sắt USS Monitor đã tới nơi và vào vị trí bảo vệ tàu Minnesota.During the night, however, the ironclad USS Monitor had arrived and had taken a position to defend Minnesota.Từ đồi Karyny đến Forum không xa lắm,nên chỉ lúc sau họ đã tới nơi.From the Carinæ to the Forum wasnot very far; hence they arrived soon.Một đoạn video dài 8 giây chothấy Tổng thống Bashar Assad đã tới nơi làm việc, mặc comple, thắt cà vạt và mang theo một chiếc cặp.The 8-second video released by theSyrian presidency shows Bashar Assad arriving at work wearing a suit and a tie and carrying a briefcase.Nhưng Ma- ri, lúc đã tới nơi Đức Chúa Jesus đứng, vừa thấy Ngài, thì sấp mình xuống chơn Ngài mà nói rằng: Lạy Chúa, nếu có Chúa đây, thì anh tôi không chết!When Mary came where Jesus was and saw him, she knelt at his feet and said to him,“Lord, if you had been here, my brother would not have died.”!Ngày 31 tháng 5, kỵ binh miền Bắc chiếm được chốtgiao thông trọng yếu Old Cold Harbor trong khi quân miền Nam từ Richmond và phòng tuyến rạch Totopotomoy đã tới nơi.On May 31, Union cavalry seized the vitalcrossroads of Old Cold Harbor while the Confederates arrived from Richmond and from the Totopotomoy Creek lines.Nhưng Ma- ri, lúc đã tới nơi Ðức Chúa Jêsus đứng, vừa thấy Ngài, thì sấp mình xuống chơn Ngài mà nói rằng: Lạy Chúa, nếu có Chúa đây, thì anh tôi không chết!When Mary, the sister of Lazarus, came where Jesus was and saw him, she knelt at his feet and said to him,"Lord, if you had been here, my brother would not have died."!Thời gian trôi qua rất nhanh, khi quay lại phía sau tôi khá bất ngờ khi thấy có rất nhiều khách du lịch đã tới,tôi khá vui mừng vì mình đã tới nơi sớm để có thể kiếm được một chỗ ngồi hoàn hảo để ngắm cảnh.Time passed quickly and when looking back, I was surprised to see lots of tourists behind me,I was pretty excited because of my early arriving to get a perfect seat for sightseeing.Nhưng Ma- ri, lúc đã tới nơi Ðức Chúa Jêsus đứng, vừa thấy Ngài, thì sấp mình xuống chơn Ngài mà nói rằng: Lạy Chúa, nếu có Chúa đây, thì anh tôi không chết!Therefore when Mary came to where Jesus was, and saw him, she fell down at his feet, saying to him,"Lord, if you would have been here, my brother wouldn't have died."!Sau khi gọi Frank để báo cho anh biết rằng cô đã tới nơi- giọng anh nghe đã có vẻ líu nhíu- Amanda ngắt máy bằng vài lời ngắn gọn và tạ ơn Chúa rằng bọn trẻ đã tham gia những hoạt động khác vào cuối tuần này.After calling Frank to let him know that she would arrived- his voice already sounded slurry- Amanda hung up with a curt few words and thanked God that the kids were otherwise engaged this weekend.Đại diện của Trung tâm đã tới nơi được cho là xảy ra vụ tấn công và hỏi các bác sĩ địa phương, họ nói rằng không tiếp nhận cá nhân nào có các triệu chứng bị nhiễm chất hóa học.The Center's representatives visited the place of the alleged attack and questioned local doctors, who said that they had not received individuals with symptoms of any chemical poisoning.Display more examples Results: 29, Time: 0.0196

Word-for-word translation

đãverbhavewasđãadverbalreadytớiadjectivenexttớiup totớiverbcomingnơiadverbwheresomewherenơinounplacelocationplaces đã tới mỹđã tới paris

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã tới nơi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đã Tới Nơi Trong Tiếng Anh