Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về địa điểm Phổ Biến - Thành Tây

Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm là chủ đề khá quan trọng. Bạn cần có một vốn hiểu biết nhất định các từ vựng tiếng Anh về địa điểm để tự tin khi đi lại trên đường phố.

Bài viết hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm phổ biến nhất. Cùng theo dõi nhé!

Nội dung chính:

  • 1. Cách phát âm 50+ từ vựng tiếng Anh về các địa điểm phổ biến
  • 2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm theo chủ đề
  • 3. Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
  • 4. Một số cụm từ chỉ vị trí của địa điểm mà bạn cần miêu tả
  • 5. Phương pháp ghi nhớ từ vựng về địa điểm tiếng Anh hiệu quả

1. Cách phát âm 50+ từ vựng tiếng Anh về các địa điểm phổ biến

Dưới đây là danh sách 50+ từ vựng về địa điểm trong tiếng Anh, kèm theo phát âm IPA:

  1. Beach [biːtʃ] – Bãi biển
  2. Mountain [ˈmaʊntən] – Núi
  3. Lake [leɪk] – Hồ
  4. River [ˈrɪvər] – Sông
  5. City [ˈsɪti] – Thành phố
  6. Town [taʊn] – Thị trấn
  7. Village [ˈvɪlɪdʒ] – Làng
  8. Park [pɑrk] – Công viên
  9. Museum [mjuːˈziːəm] – Bảo tàng
  10. Library [ˈlaɪbrəri] – Thư viện
  11. Restaurant [ˈrɛstərɒnt] – Nhà hàng
  12. Café [kæˈfeɪ] – Quán cà phê
  13. Hotel [hoʊˈtɛl] – Khách sạn
  14. Airport [ˈɛrˌpɔrt] – Sân bay
  15. Train station [treɪn ˈsteɪʃən] – Ga tàu
  16. Bus stop [bʌs stɑp] – Trạm xe buýt
  17. Market [ˈmɑrkɪt] – Chợ
  18. Shopping mall [ˈʃɑpɪŋ mɔl] – Trung tâm mua sắm
  19. Beach resort [biːtʃ rɪˈzɔrt] – Khu nghỉ dưỡng biển
  20. Historical site [hɪˈstɔrɪkəl saɪt] – Di tích lịch sử
  21. Castle [ˈkæsəl] – Lâu đài
  22. Palace [ˈpælɪs] – Cung điện
  23. Garden [ˈɡɑrdən] – Vườn
  24. Forest [ˈfɔrɪst] – Rừng
  25. Island [ˈaɪlənd] – Hòn đảo
  26. Countryside [ˈkʌntrisaɪd] – Miền quê
  27. Suburb [ˈsʌbɜrb] – Ngoại ô
  28. Downtown [ˈdaʊntaʊn] – Trung tâm thành phố
  29. Monument [ˈmɒnjʊmənt] – Tượng đài
  30. Church [tʃɜrtʃ] – Nhà thờ
  31. Temple [ˈtɛmpl] – Đền
  32. Mosque [mɒsk] – Nhà thờ Hồi giáo
  33. Synagogue [ˈsɪnəɡɒɡ] – Nhà thờ Do Thái
  34. Marketplace [ˈmɑrkɪtpleɪs] – Chợ trời
  35. Plaza [ˈplɑːzə] – Quảng trường
  36. Harbor [ˈhɑːrbər] – Cảng biển
  37. Waterfall [ˈwɔːtərfɔːl] – Thác nước
  38. Volcano [vɒlˈkeɪnoʊ] – Núi lửa
  39. Cave [keɪv] – Hang động
  40. Desert [ˈdezərt] – Sa mạc
  41. Oasis [oʊˈeɪsɪs] – Khu vực oázis
  42. Jungle [ˈdʒʌŋɡəl] – Rừng nhiệt đới
  43. Zoo [zuː] – Sở thú
  44. Aquarium [əˈkwɛriəm] – Thủy cung
  45. Amusement park [əˈmjuːzmənt pɑrk] – Công viên giải trí
  46. Skyscraper [ˈskaɪˌskreɪpər] – Tòa nhà chọc trời
  47. Lighthouse [ˈlaɪthaʊs] – Hải đăng
  48. Cemetery [ˈsɛmɪˌtɛri] – Nghĩa trang
  49. Bridge [brɪdʒ] – Cây cầu
  50. Tunnel [ˈtʌnl] – Đường hầm

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về địa điểm theo chủ đề

2.1. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về các địa điểm

Bỏ túi ngay list từ vựng về địa điểm dưới đây để thông thạo trong giao tiếp hằng ngày hơn cũng như là sẽ không lúng túng khi đi du lịch nhé.

  • Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
  • Avenue: Đại lộ
  • Art gallery: Triển lãm nghệ thuật
  • Alley: Ngõ
  • Bank: Ngân hàng
  • Barbershop: Tiệm cắt tóc nam
  • Beauty salon: Cửa hàng thẩm mỹ
  • Block of flats: Tòa chung cư
  • Bookstore: Hiệu sách
  • Bowling alley: Trung tâm bowling
  • Bus stop: Điểm dừng chân xe bus
  • Bridge: Cầu
  • Betting shop: Cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Beach: Bãi biển
  • Butchers: Cửa hàng thịt
Từ vựng tiếng Anh phổ biến về các địa điểm
Từ vựng tiếng Anh phổ biến về các địa điểm
  • Bookshop: Hiệu sách
  • Bakery: Cửa hàng bánh
  • Bus shelter: Mái che chờ xe bus
  • Building society: Công ty cho vay tiền mua nhà
  • Car showroom: Cửa hàng trưng bày ô tô
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Cafe: Quán cà phê
  • Charity shop: Cửa hàng từ thiện
  • Church: Nhà thờ
  • Cathedral: Nhà thờ lớn
  • Cinema: Rạp chiếu phim
  • City hall: Tòa thị chính
  • Concert hall: Nhà hát
  • Court: Tòa án
  • Cemetery: Nghĩa trang
  • Car park: Bãi đỗ xe
  • Cosmetic store: Cửa hàng mỹ phẩm
  • Children’s playground: Sân chơi dành cho trẻ em
  • Clinic: Phòng khám
  • Delicatessen: Cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Department store: Cửa hàng bách hóa
  • Dry cleaners: Cửa hàng giặt khô
  • DIY shop: Cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Dress shop: Cửa hàng bán quần áo
  • Electrical store: Cửa hàng đồ điện
  • Factory: Nhà máy
  • Fast food store: Cửa hàng đồ ăn nhanh
  • Fire station: Trạm cứu hỏa
  • Florists: Cửa hàng bán hoa
  • Garden center: Trung tâm cây cảnh
  • Garage: Ga ra ô tô
  • Gift shop: Cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • General store: Cửa hàng tạp hóa
  • Highway: Quốc lộ
  • Health center: Trung tâm y tế
  • Hospital: Bệnh viện
  • Hotel: Khách sạn, nhà nghỉ
  • Island: Đảo
  • Library: Thư viện
  • Launderette: Hiệu giặt tự động
  • Lake: Hồ
  • Night Club: Hộp đêm
  • Mall: Trung tâm thương mại
  • Mausoleum : Lăng tẩm
  • Multi-storey car park: Bãi đỗ xe có nhiều tầng
  • Market: Chợ
  • Museum: Bảo tàng
  • Mosque: Nhà thờ hồi giáo
  • Mountain : Núi
  • Off licence: Cửa hàng bán rượu
  • Park: Công viên
  • Pagoda: Chùa
  • Petrol station: Trạm xăng
  • Post office: Bưu điện
  • Police station: Đồn cảnh sát
  • Pedestrian subway: Đường hầm dành cho người đi bộ
  • Pedestrian Street: Phố đi bộ
  • Pharmacy:Cửa hàng bán thuốc
  • Playground: Sân chơi
  • Pubs: Quán rượu
  • Pyramid: Kim tự tháp
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Resort: Khu nghỉ dưỡng
  • Shopping center: Trung tâm mua sắm
  • School: Trường học
  • Sidewalk: Vỉa hè
  • Swimming pool: Bể bơi
  • Synagogue: Giáo đường do thái
  • Skate park: Trung tâm trượt băng
  • Stadium: Sân vận động
  • Second-hand clothing shop: Cửa hàng bán quần áo cũ
  • Sports shop: Cửa hàng bán đồ thể thao
  • Street: Đường phố
  • Stationery store: Cửa hàng văn phòng phẩm
  • Shoe shop: Cửa hàng bán giày
  • Square: Quảng trường
  • Supermarket: Siêu thị
  • The Hanging Gardens: Vườn treo
  • Train station: Ga tàu
  • Tailors: Cửa hàng may
  • Theater: Nhà hát
  • Temple: Đền thờ
  • Tattoo parlour: Cửa hàng xăm hình
  • Telephone booth: Bốt điện thoại công cộng
  • Tower block: Tòa tháp
  • Toy shop: Cửa hàng bán đồ chơi
  • Town square: Quảng trường thành phố
  • University: Trường đại học
  • Zoo: Sở thú

Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây

2.2. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam

Là người Việt Nam hẳn các bạn ít nhiều cũng biết đến những địa điểm du lịch nổi tiếng của đất nước, vậy bạn đã biết tên các địa điểm đó trong tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo ngay dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam
  • Long Bien Bridge: Cầu Long Biên
  • Son Tra Peninsula: Bán Đảo Sơn Trà
  • Ba Na Hills: Bà Nà Hills
  • Nguyen Hue Pedestrian Street: Phố đi bộ Nguyễn Huệ
  • Central Post Office: Bưu điện Trung Tâm
  • Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
  • Vietnam History Museum: Bảo tàng lịch sử Việt Nam
  • Fine Arts Museum: Bảo tàng Mỹ Thuật
  • Notre Dame Cathedral: Nhà thờ Đức Bà
  • Rooster Church: Nhà thờ Con Gà
  • Suoi Tien tourist area: Khu du lịch Suối Tiên
  • Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • Dong Xuan Market: Chợ Đồng Xuân
  • Independence Palace: Dinh độc lập
  • Reunification Palace: Dinh Thống Nhất
  • Sai Gon Opera House: Nhà hát lớn Sài Gòn
  • Ba Vi National Park: Vườn quốc gia Ba Vì
  • Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long
  • Cua Lo Beach: Bãi biển Cửa Lò
  • My Khe Beach: Bãi biển Mỹ Khê
  • Non Nuoc Beach: Bãi biển Non Nước
  • Sun wheel: Vòng quay Mặt Trời
  • Hanoi flagpole: Cột cờ Hà Nội
  • Hoa Lo prison: Nhà tù Hỏa Lò
  • Tran Quoc Pagoda: Chùa Trấn Quốc
  • Quoc Tu Giam Temple: Văn miếu Quốc Tử Giám
  • Ancient city of Hanoi: Phố cổ Hà Nội
  • Hoan Kiem lake: Hồ Hoàn Kiếm
  • Nha Rong Harbour: Bến Nhà Rồng
  • Ba Dinh square: Quảng trường Ba Đình
  • One Pillar Pagoda: Chùa Một Cột
  • Sai Gon Zoo and Botanical Garden: Thảo Cầm Viên
  • Starlight Bridge: Cầu Ánh Sao
  • Marble Mountain (Five Elements Mountains): Ngũ Hành Sơn
  • Turtle Lake: Hồ Con Rùa
  • Trang An Landscape Complex: Quần thể danh thắng Tràng An
  • The Complex of Hue Monuments: Quần thể di tích Cố đô Huế
  • Phong Nha – Ke Bang National Park: Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng
  • Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An
  • Citadel of Ho Dynasty: Thành nhà Hồ

Xem thêm: Mẫu cách viết bài về địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

2.3. 46+ từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến địa điểm du lịch, cùng với phát âm IPA:

  1. Tourist attraction [ˈtʊrɪst əˈtrækʃən] – Điểm thu hút du khách
  2. Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  3. Landmark [ˈlændˌmɑːrk] – Địa điểm nổi bật
  4. Scenic spot [ˈsiːnɪk spɒt] – Địa điểm thơ mộng
  5. Resort [rɪˈzɔːrt] – Khu nghỉ dưỡng
  6. Beach resort [biːtʃ rɪˈzɔːrt] – Khu nghỉ biển
  7. Mountain resort [ˈmaʊntən rɪˈzɔːrt] – Khu nghỉ núi
  8. Cruise [kruːz] – Chuyến du thuyền
  9. Cruise ship [kruːz ʃɪp] – Tàu du thuyền
  10. Cruise port [kruːz pɔːrt] – Cảng du thuyền
  11. Vacation spot [vəˈkeɪʃən spɒt] – Điểm nghỉ dưỡng
  12. Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  13. Adventure [ədˈvɛnʧər] – Cuộc phiêu lưu
  14. Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Hành trình thám hiểm
  15. Hiking trail [ˈhaɪkɪŋ treɪl] – Đường dẫn leo núi
  16. Scenic route [ˈsiːnɪk ruːt] – Tuyến đường cảnh quan
  17. Cultural heritage site [ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt] – Di sản văn hóa
  18. Archaeological site [ˌɑːrkiːəˈlɒdʒɪkəl saɪt] – Di tích khảo cổ học
  19. Historical site [hɪsˈtɒrɪkəl saɪt] – Di tích lịch sử
  20. Museum [mjuːˈziːəm] – Bảo tàng
  21. Art gallery [ɑːrt ˈɡæləri] – Phòng trưng bày nghệ thuật
  22. National park [ˈnæʃənl pɑːrk] – Vườn quốc gia
  23. Wildlife sanctuary [ˈwaɪldlaɪf ˈsæŋktjʊˌɛri] – Khu bảo tồn động vật hoang dã
  24. Zoo [zuː] – Sở thú
  25. Botanical garden [bəˈtænɪkəl ˈɡɑːrdən] – Vườn thực vật học
  26. Amusement park [əˈmjuːzmənt pɑːrk] – Công viên giải trí
  27. Water park [ˈwɔːtər pɑːrk] – Công viên nước
  28. Historic district [hɪsˈtɒrɪk ˈdɪstrɪkt] – Khu phố cổ
  29. Shopping district [ˈʃɒpɪŋ ˈdɪstrɪkt] – Khu phố mua sắm
  30. Cultural center [ˈkʌltʃərəl ˈsɛntər] – Trung tâm văn hóa
  31. Festival [ˈfɛstɪvəl] – Lễ hội
  32. Parade [pəˈreɪd] – Cuộc diễu hành
  33. Carnival [ˈkɑːrnɪvəl] – Lễ hội lớn
  34. Marketplace [ˈmɑːrkɪtpleɪs] – Chợ trời
  35. Craft market [kræft ˈmɑːrkɪt] – Chợ thủ công
  36. Flea market [fliː mɑːrkɪt] – Chợ đồ cũ
  37. Local cuisine [ˈloʊkl kwɪˈzin] – Ẩm thực địa phương
  38. Street food [striːt fuːd] – Đồ ăn đường phố
  39. Café [kæˈfeɪ] – Quán cà phê
  40. Restaurant [ˈrɛstərɒnt] – Nhà hàng
  41. Pub [pʌb] – Quán rượu
  42. Bar [bɑːr] – Quầy bar
  43. Nightclub [ˈnaɪtklʌb] – Hộp đêm
  44. Beach bar [biːtʃ bɑːr] – Quán bar biển
  45. Viewpoint [ˈvjuːˌpɔɪnt] – Điểm nhìn
  46. Observatory [əbˈzɜːrvəˌtɔːri] – Đài quan sát

3. Một số mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp

3.1. Những câu hỏi về địa điểm

Mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
Mẫu câu giao tiếp về các địa điểm trong tiếng Anh thường gặp
  • Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
  • What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
  • Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi bạn có biết … ở đâu không?)
  • Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi tới… không?)
  • Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở chỗ nào?)
  • Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
  • Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới… không?)
  • How long will we arrive? (Chúng ta sẽ đến nơi trong bao lâu?)
  • Excuse me! Which way to go to the pedestrian street? (Xin lỗi! Đi đường nào để đến phố đi bộ ạ?)

3.2. Cách trả lời

  • Go straight: đi thẳng
  • Take this road: đi đường này
  • On your left: bên tay trái
  • On your right: bên tay phải
  • Take the first on the left/ right: rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the second on the right/ left: rẽ phải/ trái ở ngã rẽ thứ hai

Xem thêm: Các đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh

4. Một số cụm từ chỉ vị trí của địa điểm mà bạn cần miêu tả

Từ vựngNghĩaVí dụ
By the seaven biểnWe spent a week by the sea (= on the coast) this year.
In the countryở vùng quêI’m spending next weekend in the country with a friend.
In the north/ south/ west/ east ofở phía bắc/ nam/ tây/ đông củaThe house is north of the hill.
On the river (name)bên sôngParis is on the river Seine.
In a valleytrong thung lũngA few farms were dotted about in the valley.
On a plaintrên đồng cỏThe cows stood grazing on the plain.
In the mountainsở vùng núiOn a journey from home to the unknown, we will from now on be found in the mountains.
Near a forest/ desertgần rừng/ sa mạcThere is Venezuela with a 16,000 foot peak near the dry desert ocean.

Từ vựng là nền tảng đầu tiên để bạn có thể học tốt tiếng Anh vì thế nếu đang học từ vựng thì đừng bỏ qua bộ sách English Vocabulary In Use – đây là một trong những sách học từ vựng hay từ cơ bản đến nâng cao dành cho mọi đối tượng, thậm chí là những bạn luyện thi IELTS. Bạn có thể tham khảo review và tải sách tại Tài liệu IELTS trước khi xem xét có nên học không nhé!

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Tham khảo thêm các bài viết khác:

  • Từ vựng tiếng Anh về truyền hình
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn bè, tình bạn
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề có phiên âm

5. Phương pháp ghi nhớ từ vựng về địa điểm tiếng Anh hiệu quả

5.1. Sử dụng flashcard và các chương trình học từ vựng

Flashcard là một trong những công cụ để học từ vựng, thường là những mẩu giấy nhỏ được đục lỗ và xâu lại với nhau sau đó được xâu một lần nữa vào những món đồ chúng ta thường sử dụng hằng ngày.

Sử dụng flashcard để học từ vựng
Sử dụng flashcard để học từ vựng

Cách học từ vựng bằng flashcard có lợi thế nếu bạn là người thích “cầm nắm”, hay bạn vẫn còn quen với việc ghi chép, dùng sổ sách. Nếu đó là bạn, bạn sẽ muốn thử dùng flashcards (mua ở nhà sách hoặc tự tao ra cho mình).

Xu thế là học từ vựng thông qua các chương trình học từ vựng online ở Web hay app. Điểm nổi bật của các ứng dụng này là chương trình sẽ tự động lập lại việc ôn từ vào thời điểm thích hợp, thay vì bạn phải tự nhớ để ôn lại. Khi học trên Web/ app, các từ cũng sẽ có audio và điều này là một điểm cộng lớn, bởi vì học phát âm đúng của từ là rất quan trọng.

5.2. Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông qua giao tiếp

Bất kỳ điều gì khi bạn nhắc đến thường xuyên sẽ làm bạn nhớ lâu hơn, từ vựng cũng vậy. Bạn hãy thường xuyên giao tiếp với bạn bè, người thân sử dụng các từ vựng về địa điểm, hoặc chỉ cần ngồi một mình tự luyện nói. Như thế bạn vừa luyện được kỹ năng nói vừa hiểu được cách dùng của các từ vựng đó.

Ngoài ra còn có các phương pháp ghi nhớ từ vựng phổ biến khác:

  • Học từ vựng với hình ảnh
  • Học từ vựng qua bài hát & phim
  • Tìm một người bạn cùng học Tiếng Anh

Trên đây thanhtay.edu.vn đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về địa điểm phổ biến nhất từ chuyên mục Vocabulary, ngoài ra còn có một số cụm từ chỉ vị trí của địa điểm mà bạn cần miêu tả. Hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên nhé. Khi nắm chắc những từ vựng tiếng Anh về địa điểm, bạn sẽ hoàn toàn tự tin để giao tiếp mà không lo sợ bị lúng túng.

Từ khóa » đã Tới Nơi Trong Tiếng Anh