đến Nơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đến nơi
to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
mưa đến nơi, mà sao họ vẫn ngồi ngoài trời? it is about to rain, but why do they keep sitting outdoors?
to arrive at one's destination; to reach one's destination
họ gần đến nơi rồi, nhưng bỗng nhiên trời mưa they were nearing their destination, but it rained all of a sudden
(chúng ta) sắp/gần đến nơi chưa? are we nearly there?; shall we soon be there?
* nghĩa bóng to the (very) end
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến nơi
About, soon
Mưa đến nơi: It is about to rain
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến nơi
to arrive
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đã Tới Nơi Trong Tiếng Anh
-
ĐÃ TỚI NƠI In English Translation - Tr-ex
-
ĐÃ ĐẾN NƠI In English Translation - Tr-ex
-
Results For Tôi đã đến Nơi Rồi Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bạn đã Tới Nơi Chưa Translation From Vietnamese To English
-
Glosbe - Tới Nơi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tới Nơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Trong Giải Thích "have Been" Là đã đến Một Nơi Nào đó Và Quay Về Rồi ...
-
Tôi đã đến Nơi Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
How Do You Say "Bạn đã đến Nơi Chưa?" In English (US)? - HiNative
-
Tôi đã đến Rồi | English Translation & Examples - ru
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống
-
Nghĩa Của Từ Tới Nơi Bằng Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về địa điểm Phổ Biến - Thành Tây