DAB | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
dab verb (TOUCH)
Add to word list Add to word list [ I or T ] to touch something with quick light touches, or to put a substance on something with quick light touches: dab at She dabbed at her eyes with a tissue. She dabbed a little perfume behind her ears. Touching & feeling- arm
- brush against someone/something
- dab at something
- diddle
- feel around for something
- felt
- fiddle
- fiddle (around) with something phrasal verb
- graze
- handle
- kiss
- nudge
- over-handle
- pet
- physical contact
- play with something phrasal verb
- retexture
- second base
- tactile
- toy
dab verb (DANCE)
[ I ] slang to do a dance move that involves lowering your head and lifting both arms, one straight out to the side and one with the elbow bent: He posted an Instagram picture of him dabbing. Dance & choreography- arabesque
- b-boy
- b-girl
- backing dancer
- backspin
- country dancing
- cut a rug idiom
- dabbing
- dance
- dance studio
- modern dance
- moonwalk
- moonwalking
- morris dance
- morris dancer
- terpsichorean
- throw shapes idiom
- tights
- toe shoe
- tutu
dab noun (TOUCH)
[ C ] a small amount of a substance, or a light touch: dab of Can't you just put a dab of paint over the mark and cover it up? I'll give that stain a quick dab with a wet cloth. Words meaning small pieces and amounts- by a nose idiom
- clipping
- crumb
- dab of something
- dash
- dollop
- grain
- ort
- paring
- peewee
- pinch
- potsherd
- skinny
- spark
- tad
- thimbleful
- tidbit
- tiddler
- titbit
- trace
dab noun (DANCE)
[ S ] slang a dance move that involves lowering your head and lifting both arms, one straight out to the side and one with the elbow bent: The dab has its origins in the Atlanta hip-hop scene. fizkes/iStock/Getty Images Plus/GettyImages Dance & choreography- arabesque
- b-boy
- b-girl
- backing dancer
- backspin
- country dancing
- cut a rug idiom
- dabbing
- dance
- dance studio
- modern dance
- moonwalk
- moonwalking
- morris dance
- morris dancer
- terpsichorean
- throw shapes idiom
- tights
- toe shoe
- tutu
- am
- antenna
- anti-jamming
- anti-radar
- autotune
- bandwidth
- beacon
- CB
- LW
- medium wave
- multi-wavelength
- multichannel
- MW
- RDS
- receiver
- short wave
- shout-out
- tranny
- transponder
- tuner
dab | Từ điển Anh Mỹ
dabverb [ I/T ] us /dæb/ -bb- Add to word list Add to word list to touch something lightly and quickly, usually repeatedly: [ I ] He dabbed at his eyes with a tissue. If you dab something on a surface, you put a small amount of something on it: [ T ] She dabbed a little perfume on her wrists. dabnoun [ C ] us /dæb/ a small amount of a substance: a dab of lipstick (Định nghĩa của dab từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của dab, DAB là gì?Bản dịch của dab
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 輕觸,輕碰, (輕輕地)擦,塗抹, 少許,一點… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 轻触,轻碰, (轻轻地)擦,涂抹, 少许,一点… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha dar toques ligeros a, aplicar con toques ligeros, pizca… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pincelar, aplicar, fazer a dancinha dab… Xem thêm trong tiếng Việt vỗ nhẹ, miếng, sự thấm… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ~を軽くたたく, ~を軽く塗る, (クリーム、液体の)少量… Xem thêm hızlı ve hafif hareketlerle dokunmak, sıvazlamak, ovuşturmak veya hafif ve hızlı şekilde birşeyin üzerine bir maddeyi sürmek… Xem thêm tamponner, un petit peu (de), coup léger… Xem thêm tocar lleugerament, aplicar amb tocs lleugers, mica… Xem thêm betten, likje, veegje… Xem thêm duppe, en lille smule, klat… Xem thêm badda, klump, klick… Xem thêm mengelap, sedikit, lap… Xem thêm abtupfen, der Klecks, der Tupfer… Xem thêm berøre lett, klatt, klump… Xem thêm торкатися, прикладати, грудка… Xem thêm слегка прикасаться, прикладывать, цифровое радиовещание… Xem thêm رَبّت عَلى, تَربيت… Xem thêm lehce poklepávat/poťukávat, ždibeček, kapka… Xem thêm mencolek, secolekan, colekan… Xem thêm ป้าย, จำนวนเล็กน้อย… Xem thêm przecierać, wklepywać, technologiaDAB (= cyfrowej transmisji radiowej)… Xem thêm 가볍게 두드리다, 크림이나 액체 소량… Xem thêm tamponare, applicare leggermente, piccola quantità… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
D/A D/O D/P DA dab dab at something dab hand dab hand at something dab of something {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của dab
- smack dab
- dab hand
- dab at something
- dab of something
- DAB, at digital audio broadcasting
- dab hand at something
- smack dab, at smack
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- dab (TOUCH)
- dab (DANCE)
- Noun
- dab (TOUCH)
- dab (DANCE)
- Verb
- Tiếng Mỹ VerbNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dab to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dab vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dab Nghĩa Là Gì
-
Dab (điệu Nhảy) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dab - Từ điển Anh - Việt
-
"dab" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dab Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DAB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DAB Có Nghĩa Là Gì Trong Nhắn Tin?
-
Dab Là Gì Mà Khiến Giới Trẻ Yêu Thích đến Vậy? - BEAUTIES VIETNAM
-
Dab Là Gì định Nghĩa Của Hút Dab Là Gì - Bình Dương
-
DAB Là Gì? -định Nghĩa DAB | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
Dab Là Gì - Dabbing Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Từ Dab Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dab Trong Tiếng Việt Dab ...
-
DAB Là Gì? Nghĩa Của Từ Dab - Abbreviation Dictionary
-
Dab | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Dab Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Dab Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dab - Onfire