Nghĩa Của Từ Dab - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dæb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ
    to dab with one's finger lấy ngón tay gõ nhẹ
    Chấm chấm nhẹ
    to dab one's forehead with a handkerchief chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay to dab paint on something chấm nhẹ sơn lên vật gì
    (kỹ thuật) đột nhẹ

    Danh từ

    Sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
    Sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
    to give a picture a dab of paint phết nhẹ sơn lên bức hoạ
    Miếng, cục (cái gì mềm)
    a dab of cheese miếng phó mát
    Vết (mực, sơn)
    (động vật học) cá bơn
    (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo
    he is a dab at maths hắn là tay giỏi toán a dab (hand) (at sth) rất thạo, khéo léo he is a dab hand at painting hắn ta vẽ rất cừ

    hình thái từ

    • Ved: dabbed
    • Ving: dabbing

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điểm
    vết

    Kinh tế

    cá bơn

    Tiếng lóng

    • Một kiểu bắt tay trong đó một người chạm vào nửa đầu bàn tay của người kia sau đó đổi ngược lại
    • Example: Give ya girl some dab, phool.

    Ví dụ: Ngố, bắt tay bạn gái cái nào!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bit , blob , dollop , drop , fleck , flick , pat , peck , smidgen , smudge , speck , spot , stroke , tap , touch , crumb , dash , dot , dram , fragment , grain , iota , jot , minim , mite , modicum , molecule , ort , ounce , particle , scrap , scruple , shred , tittle , trifle , whit , ace , adept , authority , dab hand , master , past master , professional , proficient , wizard , blotch , daub , flatfish , flounder , hit , lump , portion , smear , swab , wipe
    verb
    bedaub , besmear , daub , pat , peck , plaster , smear , smudge , stipple , swab , tap , wipe , smirch

    Từ trái nghĩa

    noun
    glob , mass Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Dab »

    tác giả

    Admin, Tieuho, dzunglt, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dab Nghĩa Là Gì