Dab | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dab Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
dab | * ngoại động từ - đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ =to dab with one's finger+ lấy ngón tay gõ nhẹ - chấm chấm nhẹ =to dab one's forehead with a handkerchief+ chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay =to dab paint on something+ chấm nhẹ sơn lên vật gì - (kỹ thuật) đột nhẹ * danh từ - sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ - sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...) =to give a picture a dab of paint+ phết nhẹ sơn lên bức hoạ - miếng, cục (cái gì mềm) =a dab of cheese+ miếng phó mát - vết (mực, sơn) * danh từ - (động vật học) cá bơn * danh từ - (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo =he is a dab at maths+ hắn là tay giỏi toán * tính từ - (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo =he is a dab hand at painting+ hắn ta vẽ rất cừ |
English | English |
dab; pat; tap | a light touch or stroke |
dab; splash; splatter | a small quantity of something moist or liquid |
dab; swab; swob | apply (usually a liquid) to a surface |
dab; pat | hit lightly |
English | Vietnamese |
smack-dab | * phó từ - thẳng vào, đúng ngay vào |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dab Nghĩa Là Gì
-
Dab (điệu Nhảy) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dab - Từ điển Anh - Việt
-
DAB | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"dab" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dab Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DAB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DAB Có Nghĩa Là Gì Trong Nhắn Tin?
-
Dab Là Gì Mà Khiến Giới Trẻ Yêu Thích đến Vậy? - BEAUTIES VIETNAM
-
Dab Là Gì định Nghĩa Của Hút Dab Là Gì - Bình Dương
-
DAB Là Gì? -định Nghĩa DAB | Viết Tắt Finder - Abbreviation Finder
-
Dab Là Gì - Dabbing Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Nghĩa Của Từ Dab Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dab Trong Tiếng Việt Dab ...
-
DAB Là Gì? Nghĩa Của Từ Dab - Abbreviation Dictionary
-
Dab Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Dab Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dab - Onfire