"dab" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dab Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dab" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dab

dab /dæb/
  • ngoại động từ
    • đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ
      • to dab with one's finger: lấy ngón tay gõ nhẹ
    • chấm chấm nhẹ
      • to dab one's forehead with a handkerchief: chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
      • to dab paint on something: chấm nhẹ sơn lên vật gì
    • (kỹ thuật) đột nhẹ
    • danh từ
      • sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
      • sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
        • to give a picture a dab of paint: phết nhẹ sơn lên bức hoạ
      • miếng, cục (cái gì mềm)
        • a dab of cheese: miếng phó mát
      • vết (mực, sơn)
      • danh từ
        • (động vật học) cá bơn
        • danh từ
          • (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo
            • he is a dab at maths: hắn là tay giỏi toán
        • tính từ
          • (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo
            • he is a dab hand at painting: hắn ta vẽ rất cừ
        điểm
        vết
        cá bơn
      • common dab: cá bơn sông
      • lemon dab: cá bơn đầu nhỏ
      • rusty dab: cá bơn hồng
      • sea dab: cá bơn biển
      • polar dab
        các bơn vùng Cực

        Xem thêm: tap, pat, splash, splatter, swab, swob, pat

        Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

        dab

        Từ điển WordNet

          n.

        • a light touch or stroke; tap, pat
        • a small quantity of something moist or liquid; splash, splatter

          a dab of paint

          a splatter of mud

          just a splash of whiskey

          v.

        • apply (usually a liquid) to a surface; swab, swob

          dab the wall with paint

        • hit lightly; pat

          pat him on the shoulder

        English Slang Dictionary

        British slang for fingerprint

        English Synonym and Antonym Dictionary

        dabs|dabbed|dabbingsyn.: coat pat smear

        Từ khóa » Dab Nghĩa Là Gì