ĐẶC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel Tìm kiếm Please choose different source and target languages. Các từ điểnkeyboard_arrow_up
  • Tiếng Việtkeyboard_arrow_up
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Anhkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ba Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Bồ Đào Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đan Mạchkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Đứckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hà Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hànkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hy Lạpkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Hungarykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Indonesiakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Na Uykeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
  • Tiếng Ngakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Nhậtkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phần Lankeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Phápkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Rumanikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Séckeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tây Ban Nhakeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Tháikeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Thụy Điểnkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Trungkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
  • Tiếng Ýkeyboard_arrow_down
    • Từ điển
    • Từ đồng nghĩa
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Cụm từ & mẫu câu
Trò chơikeyboard_arrow_down
  • Trò chơi
  • Đố vui
Người dich Cụm từ & mẫu câu outlined_flag Ngôn ngữ
  • en English
  • vi Tiếng Việt
cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tiếng Việt
  • Vietnamese Tiếng Việt English Tiếng Anh
Tiếng Anh
  • English Tiếng Anh English Tiếng Anh Sự định nghĩa
  • English Tiếng Anh Vietnamese Tiếng Việt
  • English Tiếng Anh Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • English Tiếng Anh Arabic Tiếng Ả Rập
  • English Tiếng Anh Chinese Tiếng Trung
  • English Tiếng Anh Czech Tiếng Séc
  • English Tiếng Anh Danish Tiếng Đan Mạch
  • English Tiếng Anh Dutch Tiếng Hà Lan
  • English Tiếng Anh Finnish Tiếng Phần Lan
  • English Tiếng Anh French Tiếng Pháp
  • English Tiếng Anh German Tiếng Đức
  • English Tiếng Anh Greek Tiếng Hy Lạp
  • English Tiếng Anh Hindi Tiếng Hindi
  • English Tiếng Anh Hungarian Tiếng Hungary
  • English Tiếng Anh Indonesian Tiếng Indonesia
  • English Tiếng Anh Italian Tiếng Ý
  • English Tiếng Anh Japanese Tiếng Nhật
  • English Tiếng Anh Korean Tiếng Hàn
  • English Tiếng Anh Norwegian Tiếng Na Uy
  • English Tiếng Anh Polish Tiếng Ba Lan
  • English Tiếng Anh Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • English Tiếng Anh Romanian Tiếng Rumani
  • English Tiếng Anh Russian Tiếng Nga
  • English Tiếng Anh Swedish Tiếng Thụy Điển
  • English Tiếng Anh Swahili Tiếng Swahili
  • English Tiếng Anh Thai Tiếng Thái
  • English Tiếng Anh Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • English Tiếng Anh Esperanto Tiếng Quốc tế
  • English Tiếng Anh Northern Sotho Phía Bắc Sotho
  • English Tiếng Anh Tswana Tiếng Tswana
  • English Tiếng Anh Zulu Zulu
  • English Tiếng Anh Xhosa Xhosa
  • English Tiếng Anh Urdu Tiếng Urdu
  • English Tiếng Anh Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • English Tiếng Anh Turkmen Tiếng Turkmenistan
  • English Tiếng Anh Tajik Tiếng Tajikistan
  • English Tiếng Anh Tatar Tatar
  • English Tiếng Anh Malay Tiếng Malaysia
  • English Tiếng Anh Tok Pisin Tok Pisin
  • English Tiếng Anh Georgian Tiếng Georgia
Tiếng Tây Ban Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha Sự định nghĩa
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha English Tiếng Anh
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha German Tiếng Đức
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Pháp
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Italian Tiếng Ý
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • Spanish Tiếng Tây Ban Nha Quechua Tiếng Quechua
Tiếng Ả Rập
  • Arabic Tiếng Ả Rập English Tiếng Anh
Tiếng Trung
  • Chinese Tiếng Trung English Tiếng Anh
Tiếng Séc
  • Czech Tiếng Séc English Tiếng Anh
Tiếng Đan Mạch
  • Danish Tiếng Đan Mạch English Tiếng Anh
  • Danish Tiếng Đan Mạch German Tiếng Đức
Tiếng Hà Lan
  • Dutch Tiếng Hà Lan English Tiếng Anh
  • Dutch Tiếng Hà Lan German Tiếng Đức
Tiếng Phần Lan
  • Finnish Tiếng Phần Lan English Tiếng Anh
Tiếng Pháp
  • French Tiếng Pháp English Tiếng Anh
  • French Tiếng Pháp German Tiếng Đức
  • French Tiếng Pháp Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • French Tiếng Pháp Italian Tiếng Ý
Tiếng Đức
  • German Tiếng Đức English Tiếng Anh
  • German Tiếng Đức Danish Tiếng Đan Mạch
  • German Tiếng Đức French Tiếng Pháp
  • German Tiếng Đức Italian Tiếng Ý
  • German Tiếng Đức Dutch Tiếng Hà Lan
  • German Tiếng Đức Polish Tiếng Ba Lan
  • German Tiếng Đức Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha
  • German Tiếng Đức Russian Tiếng Nga
  • German Tiếng Đức Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • German Tiếng Đức Swedish Tiếng Thụy Điển
  • German Tiếng Đức Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Hy Lạp
  • Greek Tiếng Hy Lạp English Tiếng Anh
Tiếng Hindi
  • Hindi Tiếng Hindi English Tiếng Anh
Tiếng Hungary
  • Hungarian Tiếng Hungary English Tiếng Anh
Tiếng Indonesia
  • Indonesian Tiếng Indonesia English Tiếng Anh
Tiếng Ý
  • Italian Tiếng Ý English Tiếng Anh
  • Italian Tiếng Ý German Tiếng Đức
  • Italian Tiếng Ý Spanish Tiếng Tây Ban Nha
  • Italian Tiếng Ý French Tiếng Pháp
  • Italian Tiếng Ý Romanian Tiếng Rumani
Tiếng Nhật
  • Japanese Tiếng Nhật English Tiếng Anh
Tiếng Hàn
  • Korean Tiếng Hàn English Tiếng Anh
Tiếng Na Uy
  • Norwegian Tiếng Na Uy English Tiếng Anh
Tiếng Ba Lan
  • Polish Tiếng Ba Lan English Tiếng Anh
  • Polish Tiếng Ba Lan German Tiếng Đức
  • Polish Tiếng Ba Lan Russian Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha English Tiếng Anh
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha German Tiếng Đức
  • Portuguese Tiếng Bồ Đào Nha Spanish Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Rumani
  • Romanian Tiếng Rumani English Tiếng Anh
  • Romanian Tiếng Rumani Italian Tiếng Ý
Tiếng Nga
  • Russian Tiếng Nga English Tiếng Anh
  • Russian Tiếng Nga German Tiếng Đức
  • Russian Tiếng Nga Polish Tiếng Ba Lan
Tiếng Thụy Điển
  • Swedish Tiếng Thụy Điển English Tiếng Anh
  • Swedish Tiếng Thụy Điển German Tiếng Đức
Tiếng Swahili
  • Swahili Tiếng Swahili English Tiếng Anh
Tiếng Thái
  • Thai Tiếng Thái English Tiếng Anh
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ English Tiếng Anh
  • Turkish Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ German Tiếng Đức
Tiếng Quốc tế
  • Esperanto Tiếng Quốc tế English Tiếng Anh
Phía Bắc Sotho
  • Northern Sotho Phía Bắc Sotho English Tiếng Anh
Tiếng Tswana
  • Tswana Tiếng Tswana English Tiếng Anh
Zulu
  • Zulu Zulu English Tiếng Anh
Xhosa
  • Xhosa Xhosa English Tiếng Anh
Tiếng Tamil
  • Tamil Tiếng Tamil Tamil Tiếng Tamil Sự định nghĩa
Tiếng Latvia
  • Latvian Tiếng Latvia Latvian Tiếng Latvia Sự định nghĩa
Gujarati
  • Gujarati Gujarati Gujarati Gujarati Sự định nghĩa
Tiếng Urdu
  • Urdu Tiếng Urdu English Tiếng Anh
Tiếng Telegou (Ấn Độ)
  • Telugu Tiếng Telegou (Ấn Độ) English Tiếng Anh
Tiếng Turkmenistan
  • Turkmen Tiếng Turkmenistan English Tiếng Anh
Tiếng Tajikistan
  • Tajik Tiếng Tajikistan English Tiếng Anh
Tatar
  • Tatar Tatar English Tiếng Anh
Tiếng Malaysia
  • Malay Tiếng Malaysia English Tiếng Anh
Tok Pisin
  • Tok Pisin Tok Pisin English Tiếng Anh
Tiếng Quechua
  • Quechua Tiếng Quechua Spanish Tiếng Tây Ban Nha
mic Tra từ cancel search Please choose different source and target languages. Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Ả Rập Tiếng Trung Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Hà Lan Tiếng Phần Lan Tiếng Pháp Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Hindi Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Tiếng Na Uy Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Thụy Điển Tiếng Swahili Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Quốc tế Phía Bắc Sotho Tiếng Tswana Zulu Xhosa Tiếng Tamil Tiếng Latvia Gujarati Tiếng Urdu Tiếng Telegou (Ấn Độ) Tiếng Turkmenistan Tiếng Tajikistan Tatar Tiếng Malaysia Tok Pisin Tiếng Quechua Bản dịch của "đặc biệt" trong Anh là gì? vi đặc biệt = en volume_up particular chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "đặc biệt" trong tiếng Anh

đặc biệt {tính}

EN
  • volume_up particular
  • special
  • typical
  • unique
  • ad hoc
  • distinguished
  • racy

đặc biệt {danh}

EN
  • volume_up exceptional

đặc biệt là {trạng}

EN
  • volume_up especially
  • in particular
  • particularly

đặc biệt hào hứng {tính}

EN
  • volume_up clamorous

hết sức đặc biệt {trạng}

EN
  • volume_up outstandingly

Bản dịch

VI

đặc biệt {tính từ}

đặc biệt (từ khác: riêng, cụ thể) volume_up particular {tính} đặc biệt (từ khác: bất thường, đặc sắc) volume_up special {tính} đặc biệt (từ khác: tiêu biểu, điển hình) volume_up typical {tính} đặc biệt (từ khác: độc đáo, độc nhất, đơn nhất) volume_up unique {tính} đặc biệt (từ khác: tùy biến, đối phó) volume_up ad hoc {tính} đặc biệt (từ khác: anh tuấn, ưu tú, xuất sắc, đặc biêt, đáng chú ý, khác biệt) volume_up distinguished {tính} đặc biệt (từ khác: đặc sắc, sâu sắc, hấp dẫn) volume_up racy {tính} VI

đặc biệt {danh từ}

đặc biệt (từ khác: phi thường, khác thường) volume_up exceptional {danh} VI

đặc biệt là {trạng từ}

đặc biệt là (từ khác: nhất là) volume_up especially {trạng} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Đặc biệt () (especially) đặc biệt là (từ khác: cụ thể là) volume_up in particular {trạng} đặc biệt là volume_up particularly {trạng} VI

đặc biệt hào hứng {tính từ}

đặc biệt hào hứng volume_up clamorous {tính} VI

hết sức đặc biệt {trạng từ}

hết sức đặc biệt (từ khác: khác thường) volume_up outstandingly {trạng}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "đặc biệt" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Tôi tin rằng Quý công ty nên đặc biệt cân nhắc... cho vị trí cần tuyển dụng vì... more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I believe…should be considered ahead of other candidates because… Đặc biệt (là) more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
esp. (especially)

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "particularly" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He bought in all fields, his own particularly brilliantly, but in many different fields. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Use of the i-position series is common in some communities particularly in handwriting. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Two species are of horticultural interest, having particularly showy blossoms with bright pink/purple bracts. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Widespread indexation mechanisms, particularly for wages, public utilities, and mortgage-interest rates, blurred most income-redistribution effects generally associated with inflation. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It lives in fresh or brackish water, particularly slow-moving areas such as swamps, lakes, and large rivers. More chevron_right

Vietnamese Cách sử dụng "clamorous" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He discovers that they are clamorous rivals for his attention. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The incessant power chords and distortion, combined with the clamorous drumming, and the occasional use of bass drum in doubles relays the style of hard rock. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The afternoon was given over to athletics, each event being ushered in by a violent ringing of a bell, clamorous and dimly suggestive of dinner. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
But the background score and songs are unnecessarily clamorous. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
And so on, and so clamorous!

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "đặc biệt" trong tiếng Anh

biệt tính từEnglish
  • separated
đặc tính từEnglish
  • solid
  • compact
đặc ân danh từEnglish
  • favor
đặc tính danh từEnglish
  • nature
  • characteristic
riêng biệt tính từEnglish
  • separate
  • distinct
  • discrete
khác biệt tính từEnglish
  • distinguished
  • outstanding
dị biệt tính từEnglish
  • different
cách biệt tính từEnglish
  • distant
đặc biêt tính từEnglish
  • distinguished
tách biệt tính từEnglish
  • separate
đặc điểm danh từEnglish
  • feature
  • character
tạm biệt thán từEnglish
  • bye
vùng cách biệt danh từEnglish
  • islet
dành cho ai một vị trí đặc biệt danh từEnglish
  • premium

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • đẳng hướng
  • đẳng nhiệt
  • đẳng thế
  • đẳng thời
  • đẳng thức
  • đẳng từ
  • đẳng áp
  • đẳng điện
  • đặc
  • đặc biêt
  • đặc biệt
  • đặc biệt hào hứng
  • đặc biệt là
  • đặc chất
  • đặc công
  • đặc hữu
  • đặc sản
  • đặc sắc
  • đặc thù
  • đặc trưng
  • đặc tính
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Trò chơi hay Đoán từ bằng tiếng Anh test p_on_ Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không?Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Tại sao phải đăng ký?

Tận hưởng trải nghiệm nâng cao!
  • Truy cập tất cả các từ điển miễn phí
  • Duyệt toàn bộ trang web bằng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ
  • đã thêm ký tự cho công cụ dịch
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Tính Chất đặc Biệt Tiếng Anh Là Gì