TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tính chấtnaturepropertypropertiesnaturesđặc trưngcharacteristictypicalsignaturedistinctivecharacteristically
Ví dụ về việc sử dụng Tính chất đặc trưng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tínhdanh từcharactercalculationnaturesexpersonalitychấtdanh từsubstanceagentqualitymatterchấttính từphysicalđặctính từspecialsolidspecificparticularthicktrưngđộng từtrưngtrungtrưngtính từtypicaltrưngdanh từreferendumexhibit tính chất dược liệu của nótính chất độc đáo của nóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tính chất đặc trưng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Chất đặc Biệt Tiếng Anh Là Gì
-
"tính Chất đặc Biệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tính Chất đặc Biệt" - Là Gì?
-
"Tính Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tính Chất đặc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẶC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH CHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Chất Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Translation In English - ĐẶC TÍNH
-
Tính Chất Là Gì? 5 Tính Chất Cần Biết Trong Hóa Học - Luật Hoàng Phi
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt "Especial- Special" Và "Especially-Specially"
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Vị Trí, Dấu Hiệu Nhận Biết