Tính Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Vị Trí, Dấu Hiệu Nhận Biết
Có thể bạn quan tâm
“Her eyes are beautiful!”, “She has beautiful big black eyes”. Cùng là một câu nói khen về mắt, nhưng rõ ràng ở cách thứ hai mang tới cho người nghe sự cụ thể và ấn tượng hơn. Đấy chính là tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả thích hợp trong câu. Vì vậy, hãy cùng Step Up tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả để tạo cho mình những câu văn phong phú nhất nhé.
Nội dung bài viết
- 1. Tính từ trong tiếng Anh là gì
- 2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
- 3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
- 4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
- 5. Tính từ ghép trong tiếng Anh
- 6. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
- 7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
- 8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh
- 9. Phân từ dùng như tính từ
- 10. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- 11. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh
- 12. Bài tập tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ trong tiếng Anh là gì
Tính từ (adjective, được viết tắt là adj) là những từ, dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng,…
Ví dụ:
Tính từ miêu tả về con người: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế),…
Tính từ miêu tả về sự vật: small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt),…
2. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
Cũng như danh từ trong tiếng Anh, tính từ cũng được phân loại ra nhiều dạng khác nhau về công dụng, mục đích. Cùng phân loại các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây nhé.
2.1. Phân loại theo chức năng
Khi phân loại theo chức năng, ta có các phần như sau:
Tính từ miêu tả
Như tên gọi của chúng, các tính từ miêu tả được dùng để nêu lên tính chất của sự vật, hiện tượng, chúng nằm trong cụm danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
Fat (béo), thin (gầy), colorful (đầy màu sắc),…
Vị trí của tính từ miêu tả
Với loại tính từ này, trong một cụm danh từ, tính từ phải đứng sau các từ hạn định như mạo từ a, an”,… và đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.
Trong một câu, có thể cùng lúc có nhiều tính từ bổ nghĩa cho một danh từ. Vậy chúng ta có được tuỳ ý sắp xếp thứ tự xuất hiện của chúng không? Thực tế, tính từ trong tiếng Anh khi đấy bắt buộc phải sắp xếp theo một trật tự đã được quy ước như sau:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun
(Ý kiến – Kích cỡ – Độ tuổi – Hình dáng – Màu sắc – Nguồn gốc – Chất liệu – Mục đích + Danh từ)
Ví dụ:
- a small yellow plastic bottle: 1 cái bình nhỏ màu vàng làm bằng nhựa
- a square glass table: 1 cái bàn vuông bằng kính
- a short narrow street: một con đường ngắn và hẹp
Trong trường hợp 2 tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thuộc cùng một phân loại, khi đó chúng ta nối 2 tính từ đó với nhau bằng từ “and”.
Ví dụ:
- a new black and white T-shirt: một cái áo thun trắng và đen mới
- a beautiful white and pink dress: một chiếc váy màu trắng và hồng xinh đẹp
- blue and red velvet curtains: các tấm màn nhung đỏ và xanh
Tính từ sở hữu
Đây là loại tính từ trong tiếng Anh phổ biến nhất, dùng để chỉ sự sở hữu của danh từ đó thuộc về ai. Với mỗi ngôi xưng, sẽ có một dạng tính từ sở hữu riêng biệt như sau:
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | My: của tôi | Our: của chúng tôi |
Ngôi thứ hai | Your: của anh | Your: của các bạn |
Ngôi thứ ba | His: của anh ấy/ Her: của chị ấy/ Its: của nó | Their: của họ |
Ví dụ:
- My hair: tóc của tôi
- His neighbors: những người hàng xóm của anh ấy
- Their garden: ngôi vườn của họ
Tính từ định lượng
Đây là loại tính từ dùng để chỉ số lượng của một đối tượng nào đó. Tính từ định lượng trả lời cho câu hỏi “how much/how many”. Những từ có thể là tính từ định lượng là: a, an, many, a lot, 5,…
Ví dụ:
- a cup of tea: một cốc trà
- 1000 students: 1000 học sinh
- a few tables: một vài cái bàn
Tính từ chỉ thị
Tính từ chỉ thị dùng để mô tả đang nói đến danh từ hoặc đại từ nào. Có 4 tính từ chỉ thị là: this, that, these, those. Tính từ chỉ thị đứng trước danh từ mà tính từ ấy nhắc đến.
Ví dụ:
- these donuts: những chiếc bánh rán vòng này
- that tree: cái cây đó
- those people: những người đó
Tính từ nghi vấn
Tính từ nghi vấn trong câu hỏi hoặc thuật lại câu hỏi. Các tính từ nghi vấn là whose, what, which. Tính từ nghi vấn phải đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- What color do you like?: Cậu thích màu gì?
- She is thinking about which dress to wear.: Chị ấy đang nghĩ về việc nên mặc chiếc váy nào.
- Whose pen is this?: Bút của ai đây?
Tính từ phân phối
Tính từ phân phối là tính từ chỉ thành phần nào đó cụ thể trong một nhóm đối tượng. Các tính từ phân phối là: every, any, each, either, neither.
Ví dụ:
- Every person in the office: Mỗi người trong văn phòng
- I don’t like any of these brands: Tôi không thích bất cứ nhãn hiệu nà trong số này
- Each friend I have is very kind: Mỗi người bạn tôi có rất tử tế
Mạo từ
Mạo từ là từ trong tiếng Anh chỉ một đối tượng nào đó. Có 3 mạo từ trong tiếng Anh là: a, an và the. Trong đó, a và an chỉ một đối tượng chưa xác định, the chỉ một đối tượng xác định.
Ví dụ:
- an apple: một quả táo
- the boy we talked about: người con trai mà chúng ta từng nói đến
- a letter: một bức thư
2.2. Phân loại theo cách thành lập
Khi phân loại theo cách thành lập, ta có 3 loại tính từ cần nhớ.
Tính từ đơn
Tính từ đơn trong tiếng Anh là tính từ chỉ bao gồm một từ.
Ví dụ: nice, good, wonderful,…
Tính từ phát sinh
Tính từ phát sinh được thành lập bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố.
- Với ý nghĩa đối lập, có các tiền tố như: un, in, im, or, il,…
Ví dụ: unhappy, impossible, indescribable,…
- Các hậu tố của tính từ phổ biến bao gồm: y, ly, ful, less, ed, like, able, al, an, ian, ical, ish, some,…
Ví dụ: cultural, handsome, lovely, careless, childlike,…
Tính từ ghép
Tính từ ghép được tạo bởi từ hai từ với nhau trở lên, được nối bằng dấu gạch ngang (-).
Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó:
- Tính từ – tính từ: dark-brown (nâu sẫm),…
- Danh từ – tính từ: snow-white (trắng như tuyết), top-most (cao nhất), home-sick (nhớ nhà),…
- Tính từ – danh từ (+ed): all-star (toàn ngôi sao, toàn người nổi tiếng), tougue-tied (lặng thinh),…
- Danh từ – V (quá khứ phân từ): air-conditioned (điều hoà), handmade (làm bằng tay),…
- Tính từ/Trạng từ – V (quá khứ phân từ): newly-born (mới sinh),…
- Danh từ/Tính từ – V-ing: good-looking (ưa nhìn), face-saving (giữ thể diện),…
- Số – danh từ đếm được số ít: a two-bedroom apartment (một văn hộ 2 phòng ngủ), a three-day trip (một chuyến đi 3 ngày),…
3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Có 2 vị trí thường gặp của tính từ trong tiếng Anh là: tính từ đứng trước danh từ và tính từ đứng một mình.
Tính từ đứng trước danh từ
Các tính từ này đứng trước danh từ kết hợp thành cụm danh từ:
Ví dụ:
- A beautiful picture: một bức tranh đẹp
- A sunny day: một ngày đầy nắng
Tính từ đứng một mình
Có một số tính từ trong tiếng Anh thường chỉ đứng một mình, đó là các tính từ bắt đầu bằng “a” như aware; afraid; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: exempt; unable; …
Ví dụ:
A cat is afraid. (Con mèo đang sợ)
Nếu muốn chuyển loại tính từ này sang đứng trước danh từ, chúng ta cần chuyển sang dùng phân từ: A frightened cat.
Tính từ đứng sau động từ liên kết
Đặc biệt, sau những động từ liên kết sau chúng ta đều có thể sử dụng trong tiếng Anh.
To be: thì, là | This cat is so cute. |
Seem: có vẻ là | This cake seems delicious. |
Feel: cảm thấy | I feel bored these days. |
Taste: có vị, nếm có vị | This food tastes sweet. |
Look: thấy, trông có vẻ | She looks happy when she watches TV. |
Sound: nghe có vẻ | This sounds great! |
Smell: có mùi, ngửi thấy mùi | Roses usually smell aromatic. |
4. Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có 11 chức năng chính.
4.1. Trước danh từ
Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
S + adjective + N
Ví dụ:
- Khanh Linh is a kind girl.Khánh Linh là một cô gái tử tế.
- Chocolate is a yummy snack.Sô-cô-la là món ăn vặt ngon.
4.2. Sau động từ liên kết
Dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ .
S + to be/seem/sound/appear/feel/taste/look/keep/get + adjective
Ví dụ:
- You sound tired.Bạn nghe có vẻ mệt.
- She seems happy.Cô ấy có vẻ vui.
4.3. Sau tân ngữ
keep, make, find… + it + adjective
Ví dụ:
- I keep my room tidy.Tôi giữ cho phòng tôi ngăn nắp.
- They find the test difficult.Họ thấy bài kiểm tra khó.
4.4. Sau “too”
S + to be/seem/ look. . . . + too + adjective + to + V
Ví dụ:
- This table is too small for us to use.Cái bàn này là quá nhỏ để chúng ta dùng.
- You look too exhausted to continue.Cậu trông quá kiệt sức để tiếp tục.
4.5. Trước “enough”
S + to be + adj + enough + to V
Ví dụ:
- The steak is good enough to be served.Miếng thịt bít tết đã đủ ngon để được phục vụ.
- My friend is tall enough to reach the highest shelf.Bạn tớ đủ cao để với lên ngăn cao nhất.
4.6. Trong cấu trúc so … that
S1 + to be/seem/sound/look/feel. . . + so + adj + that + S2 + V
Ví dụ:
- It is so windy that we have to cancel the game.Trời mưa quá nên chúng ta phải huỷ bỏ trò chơi.
- The camera is so expensive that he has to return it.Chiếc máy ảnh đắt quá nên anh ấy phải trả lại nó.
4.7. Dùng dưới dạng so sánh
more + adj + than
adj-er + than
the most + adj
the least + adj
less + adj + than
(not) as + adj + as
…
Ví dụ:
- Beck is not as good at sports as Kate.Beck không giỏi thể thao bằng Kate.
- Nhi is the most popular person in my school.Nhi là người nổi tiếng nhất trường tôi.
4.8. Dùng trong câu cảm thán
How + adj + S + V!
What + (a/an) + adj + N!
Ví dụ:
- How hot the weather is!Trời nóng quá đi!
- What a lovely dog!Quả là một chú chó đáng yêu!
4.9. Dùng trong các câu đo lường
S + to be + <number> + đơn vị + adjective
Ví dụ:
- The movie is 3 hours long.Bộ phim đó dài 3 tiếng.
- The man is 6 ft tall.Người đàn ông đó cao 6 ft.
4.10. Dùng để bổ nghĩa cho các đại từ bất định
S + V + N + adjective
Ví dụ:
- I want to give you something special.Tôi muốn đưa cho bạn một thứ đặc biệt.
- Ben likes to go somewhere faraway.Ben thích đi đâu đó thật xa.
4.11. Tính từ sở hữu
my/your/his/her/their/our/… + N
Ví dụ:
- His accountTài khoản của anh ấy
- Our familyGia đình của chúng tôi
5. Tính từ ghép trong tiếng Anh
Ngoài các tính từ nguyên bản, người ta còn sử dụng một số hình thức khác nhau để tạo thành tính từ trong tiếng Anh như sau.
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- strong + minded = strong-minded (có tinh thần rất mạnh mẽ)
- record + breaking = record-breaking (phá kỷ lục)
Cấu tạo của tính từ ghép
- Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
- Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
- Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
- Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
6. Dấu hiệu nhận biết tính từ trong Tiếng Anh
Bởi sự đa dạng về công dụng, mục đích, nên các tính từ trong tiếng Anh đôi khi cũng gây nhầm lẫn cho người học về cách sử dụng và nhận biết. Vây có những cách nào để chúng ta nhận diện chúng một cách dễ dàng. Hãy theo dõi chia sẻ ngay sau đây nhé.
Trước danh từ
- Sau động từ to be: She is beautiful, …
- Sau các động từ chỉ cảm xúc như: feel, look, sound, get, smell, become, turn, seem, hear.
- Sau các từ như: something, someone, anyone, anything, ……..(Is there anything new?/ Let me tell you something interesting these days)
- Các từ tiếng Anh tận cùng bằng :
ful: beautiful, peaceful…
ive: competitive, expensive,…
able: foundable, comfortable…
ous: dangerous, delicious,…
cult: difficult,…
ish: selfish, childish….
ed: bored, excited,…
ent: different, …
al: additional, natural,….
7. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
Có 6 cách thành lập tính từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cũng có nhiều tính từ không chứa yếu tố thêm vào.
CÁCH 1: Thêm các hậu tố vào sau danh từ
Hậu tố -ful
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
beauty | beautiful | đẹp |
care | careful | cẩn thận |
harm | harmful | có hại |
Hậu tố –less
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
care | careless | bất cẩn |
home | homeless | vô gia cư |
hope | hopeless | vô vọng |
Hậu tố –ly
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
month | monthly | hàng tháng |
day | daily | hàng ngày |
girl | girly | nữ tính |
Hậu tố –like (giống như, như)
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
child | childlike | giống trẻ con |
adult | adultlike | giống người lớn |
god | godlike | như thiên thần |
Hậu tố –y
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
sun | sunny | nhiều nắng |
health | healthy | khoẻ mạnh |
rain | rainy | có mưa |
Hậu tố –ish (có tính chất của, thiên về)
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
self | selfish | ích kỷ |
style | stylish | hợp thời trang |
weak | weakish | hơi yếu |
Hậu tố –al
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
norm | normal | bình thường |
culture | cultural | thuộc văn hoá |
addition | additional | thuộc bổ sung |
Chú ý: Nếu từ gốc kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta bỏ “e”.
Hậu tố –ous
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
religion | religious (từ đặc biệt) | thuộc tôn giáo |
adventure | adventurous | có tính phiêu lưu |
fame | famous | nổi tiếng |
Chú ý: Nếu danh từ kết thúc bằng “y” thì ta chuyển thành “i”. Nếu danh từ kết thúc bằng “e” thì ta sẽ bỏ “e”.
Hậu tố –able
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
like | likeable | đáng mến |
value | valuable | đáng giá |
cure | curable | có thể chữa được |
Hậu tố –ic
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
base | basic | cơ bản |
specify | specific | cụ thể |
strategy | strategic | có tính chiến lược |
CÁCH 2: Thêm hậu tố vào sau động từ
Hậu tố -ive
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
act | active | năng động, hoạt động |
effect | effective | có hiệu quả |
positivity | positive | tích cực |
Hậu tố -able
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
believe | believable | có thể tin được |
measure | measurable | có thể đo đạc được |
debate | debatable | đáng bàn luận |
Hậu tố –ed
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
bore | bored | chán |
crowd | crowded | đông đúc |
surprise | surprised | bất ngờ |
Hậu tố –ing
Từ gốc | Thêm hậu tố | Dịch nghĩa |
interest | interesting | thú vị |
worry | worrying | đáng lo ngại |
confuse | confusing | gây khó hiểu |
CÁCH 3: Thêm tiền tố vào trước tính từ
Tiền tố Super-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
natural | supernatural | siêu nhiên |
man | superman | siêu nhân |
stitiuos | superstitious | mê tín dị đoan |
Tiền tố Under-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
age | underage | không đủ tuổi |
ground | underground | dưới lòng đất |
cover | undercover | lén lút, bí mật |
Tiền tố Over-
Từ gốc | Thêm hậu tố/tiền tố | Dịch nghĩa |
all | overall | tổng cộng |
seas | overseas | nước ngoài |
night | overnight | qua đêm |
Tiền tố Sub-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
acid | subacid | hơi chua |
urban | suburban | ngoại ô |
CÁCH 4: Thêm tiền tố vào trước tính từ
Tiền tố Un-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
believable | unbelievable | không thể tin được |
natural | unnatural | không tự nhiên |
clean | unclean | không sạch |
Tiền tố in-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
formal | informal | không trang trọng |
convenient | inconvenient | không tiện |
famous | infamous | tai tiếng |
Tiền tố im-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
possible | impossible | không thể xảy ra |
mature | immature | thiếu chín chắn |
modest | immodest | không đoan trang |
Tiền tố ir- (trước những từ bắt đầu bằng r)
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
regular | irregular | không đều |
relevant | irrelevant | không phù hợp |
rational | irrational | phi lý |
Tiền tố il- (trước những từ bắt đầu bằng l)
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
legal | illegal | bất hợp pháp |
licit | illicit | trái phép |
legible | illegible | khó đọc |
Tiền tố dis-
Từ gốc | Thêm tiền tố | Dịch nghĩa |
appear | disappear | biến mất |
honest | dishonest | không trung thực |
CÁCH 5: Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ
Từ gốc | Kết hợp | Dịch nghĩa |
hand made | hand-made | thủ công |
man made | man-made | nhân tạo |
CÁCH 6: Kết hợp well/ill với quá khứ phân từ
Từ gốc | Kết hợp | Dịch nghĩa |
well made | well-made | được làm tốt |
well done | well-done | chín vừa |
well known | well-known | được nhiều người biết đến |
ill mannered | ill-mannered | cư xử thô lỗ |
8. Trật tự các tính từ trong tiếng Anh
Trật tự các tính từ trong tiếng Anh như sau:
O-S-SH-A-C-O-M
(Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)
Trong đó:
- Opinion: nhận xét, quan điểm: Ví dụ: beautiful, ugly, expensive, gorgeous, normal, delicious, yummy…
- Size: kích cỡ. Ví dụ: small, large, huge, tiny,…
- Shape: hình dạng. Ví dụ: long, short, round, square…
- Age: tuổi, độ lâu đời. Ví dụ: young, old,…
- Color: màu sắc. Ví dụ: white, black, red,…
- Orgin: nguồn gốc. Ví dụ: Indian, Korean, Chinese…
- Material: chất liệu. Ví dụ: wooden, silk, silver,…
Ví dụ:
- A huge 10-year-old tall dogMột chú chó 10 tuổi cao khổng lồ
- A gorgeous big roomMột văn phòng lớn đẹp lộng lẫy
9. Phân từ dùng như tính từ
Có 2 kiểu phân từ dùng như tính từ trong tiếng Anh.
9.1. Điều kiện để phân từ 1 (V-ing) được dùng làm tính từ
Có 4 điều kiện như sau:
- Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
- Hành động ở thể chủ động
- Hành động ở thể tiếp diễn
- Động từ được sử dụng làm tính từ không cần tân ngữ nào (nội động từ).
Ví dụ:
The growing plant makes me happier.
Cái cây đang lớn làm tôi hạnh phúc hơn.
9.2. Điều kiện để phân từ 2 (V-ed) được dùng làm tính từ
Có 3 điều kiện của phân từ 2 ta cần nhớ:
- Đứng ngay trước danh từ mà tính từ đó bổ nghĩa
- Hành động phải ở thể bị động
- Hành động đó xảy ra trước hành động được mô tả ở mệnh đề chính
Ví dụ:
The packed lunch was thrown away because she was allergic to peanuts.
Túi đồ ăn trưa được đóng gói đã bị vứt đi vì bạn ấy bị dị ứng với lạc.
10. Một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số tính từ thông dụng trong tiếng Anh:
Tính từ | Dịch nghĩa | Tính từ | Dịch nghĩa |
good | tốt | international | xuyên quốc gia |
bad | xấu | different | khác, khác biệt |
excellent | xuất sắc | unique | độc đáo |
hot | nóng | strong | khoẻ |
cold | lạnh | weak | yếu |
cool | mát, hay ho | tall | cao |
beautiful | đẹp | short | thấp, lùn |
ugly | xấu | long | dài |
mundane | nhàm | legal | hợp pháp |
boring | chán | effective | hiệu quả |
sweet | ngọt ngào | rich | giàu |
nice | tốt, đẹp | poor | nghèo |
fine | ổn | expensive | đắt tiền |
old | cũ | cheap | rẻ tiền |
new | mới | quiet | tĩnh lặng |
traditional | truyền thống | noisy | ồn ào |
original | thuộc bản gốc, đầu tiên | active | năng động, đang hoạt động |
available | có sẵn | hungry | đói |
cute | dễ thương | full | no, đầy đủ |
small | nhỏ | delicious | ngon miệng |
big | to | disgusting | ghê tởm |
huge | khổng lồ | yummy | ngon |
tiny | bé tí, tí hon | happy | vui vẻ, hạnh phúc |
funny | vui tính, buồn cười | excited | háo hức, phấn khởi |
fun | vui | surprised | bất ngờ, ngạc nhiên |
interesting | thú vị | soft | mềm |
colorful | nhiều màu sắc | thick | dày dặn |
successful | thành công | thin | mỏng |
11. Mẹo ghi nhớ tính từ trong tiếng Anh
Sử dụng một số mẹo này có thể giúp bạn dễ dàng phân biệt cũng như nhớ tính từ trong tiếng Anh hơn.
Mẹo số 1
Để có thể nhớ nhanh và lâu trật từ tính từ trong tiếng Anh, các bạn hãy ghi nhớ công thức mà Step Up vừa nhắc ở phần trên nhé:
O-S-SH-A-C-O-M
(Viết tắc của: Opinion-Size-Shape-Age-Color-Orgin-Material)
O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
Ví dụ: nice, ugly, beautiful, wonderful, lovely,…
S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ
Ví dụ: big, tiny, huge, medium, small,…
A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi
Ví dụ: new, old, antique,…
SH – Shape – Tính từ chỉ hình dáng
Ví dụ: round, square, triangle,…
C – Color – Tính từ chỉ màu sắc
Ví dụ: black, pink, yellow, blue,…
O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, English,…
M – Material – Tính từ chỉ chất liệu
Ví dụ: plastic, wooden, iron,…
P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng
Ví dụ: running shoes (giày chạy bộ), sleeping pill (thuốc ngủ),…
Mẹo số 2
Những tính từ nói về kích cỡ, độ lớn thường sẽ đứng trước các tính từ về đặc điểm khác như màu sắc, chất liệu, nguồn gốc, mục đích.
Ví dụ:
- A giant black building: một toà nhà đen khổng lồ
- A long wooden ladder: một cái thang dài bằng gỗ
Mẹo số 3
Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá luôn đứng trước tất cả các tính từ khác.
Ví dụ:
- An interesting little girl: một cô bé nhỏ nhắn thú vị
- A ugly long bamboo broom: một chiếc chổi dài bằng tre xấu xí
12. Bài tập tính từ trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn thứ tự sắp xếp tính từ thích hợp nhất
1. school / a / modern / big / brick
A. a big modern brick school
B. a modern big brick school
C. a brick big modern school
2. a/ wonderful/ round/ brand new/ German/ able
A. a round brand new wonderful German table
B. a wonderful brand new round German table
C. a brand new wonderful German round table
3. a/ wooden/ grand/ ancient/ precious/ piano
A. a grand ancient precious wooden piano
B. an ancient precious grand wooden piano
C. a precious grand ancient wooden piano
4. a/ old/ leather/ skipping/ brown/ rope
A. an old brown leather skipping rope
B. a leather brown old skipping rope
C. a skipping leather brown old rope
5. a/long/French/amazing/kiss
A. a long French amazing kiss
B. an amazing long French kiss
C. a French long amazing kiss
Đáp án:
- A
- B
- C
- A
- B
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. I thought robot was an _________ toy.
A. Interested B. Interesting
2. It was very _________not to get the job.
A. Depressing B. Depressed
3. June was exceptionally __________ at Joanne’s behaviour.
A. Annoying B. Annoyed
4. I thought the program on wildlife was__________. I was absolutely_________.
A. Fascinating/fascinated B. Fascinated/fascinating
C. Fascinating/fascinating D. Fascinated/fascinated
Đáp án:
- B
- A
- B
- A.
Trên đây là trọn bộ kiến thức cơ bản về tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết bạn đã tích lũy thêm được nhiều kiến thức hữu ích cũng như vận dụng được chúng hiệu quả trong cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay và quan trọng khác cùng cách học thông minh từ sách Hack Não Ngữ Pháp nhé. Chúc bạn thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Name
Số điện thoại
Message
Đăng ký ngayTừ khóa » Tính Chất đặc Biệt Tiếng Anh Là Gì
-
"tính Chất đặc Biệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "tính Chất đặc Biệt" - Là Gì?
-
"Tính Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tính Chất đặc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐẶC BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH CHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Chất Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Translation In English - ĐẶC TÍNH
-
Tính Chất Là Gì? 5 Tính Chất Cần Biết Trong Hóa Học - Luật Hoàng Phi
-
Học Tiếng Anh: Phân Biệt "Especial- Special" Và "Especially-Specially"