Đặc Sắc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...

Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator đặc sắc VI EN đặc sắcđặc sắcTranslate đặc sắc: Pronunciation
AĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Similar words: đặc sắc

  • đặc biệt là trong những ngày lễ - Especially during the holidays
  • đặc biệt chú ý phải - particular attention must
  • sự kiện tiếp thị đặc biệt - special marketing events
  • đồ đạc đính kèm - attached fixtures
  • bởi chính trị đặc biệt - by the special political
  • dan mclane là một đặc vụ nis tận tụy - Dan McLane was a dedicated NIS agent
  • lớp học đặc biệt - special classroom
  • yêu cầu đặc biệt - special claims
  • giữ đặc biệt - holds especially
  • phiên họp đặc biệt thứ hai mươi tám - twenty-eighth special session
  • đặc tính chống ung thư - anti-cancer properties
  • lệnh đặc quyền - prerogative order
  • được đặc biệt - get special
  • nhựa đường đặc biệt - special asphalt
  • với các báo cáo viên đặc biệt - with special rapporteurs
  • Synonyms: đặc sắc

  • đơn điệu, thiếu đa dạng, tẻ nhạt, đồng nhất Read more

    Antonyms: not found

    Examples: đặc sắc

    Những người đam mê đài phát thanh CB thường trao đổi thẻ QSL nhiều màu sắc, đặc biệt là trong thời kỳ đỉnh cao của sự nổi tiếng của CB vào những năm 1970. CB radio enthusiasts often exchanged colorful QSL cards, especially during the height of CB's popularity in the 1970s.
    Lal giành được giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất cho vai Dr.Zacharia, Aneesh Anwar giành được Câu chuyện hay nhất và Giải thưởng của Ban giám khảo đặc biệt cho Đạo diễn xuất sắc nhất và Sanusha giành được Sự chú ý của Ban giám khảo đặc biệt cho vai diễn Zaira. Lal bagged Best Actor for the portrayal of Dr.Zacharia,Aneesh Anwar won Best Story and Special Jury Award for Best Director and Sanusha won Special Jury Mention for her performance as Zaira.
    Armen V. Kevorkian đã giành được giải thưởng cho Hiệu ứng hình ảnh đặc biệt xuất sắc tại lễ trao giải Primetime Creative Arts Emmy lần thứ 65. Armen V. Kevorkian won the award for Outstanding Special Visual Effects at the 65th Primetime Creative Arts Emmy Awards.
    Mặc dù cho đến nay, hầu hết các KBO vẫn có vẻ không đặc sắc do độ mờ nhạt của chúng, nhưng đã có một số thành công trong việc xác định thành phần của chúng. Although to date most KBOs still appear spectrally featureless due to their faintness, there have been a number of successes in determining their composition.
    Nguyên nhân đằng sau các sắc thái khác nhau của vịnh, đặc biệt là các yếu tố di truyền gây ra màu nâu của vịnh hoang dã và hải cẩu, đã được tranh cãi trong hơn 50 năm. The cause behind the various shades of bay, particularly the genetic factors responsible for wild bay and seal brown, have been contested for over 50 years.
    Phim được đề cử giải Saturn cho Hiệu ứng đặc biệt xuất sắc nhất nhưng lại để thua Back to the Future. The film was nominated for a Saturn Award for Best Special Effects but lost to Back to the Future.
    Khi xác định các chữ cái trong khi đọc, không chỉ hình dạng của chúng được chọn mà còn các đặc điểm khác như màu sắc và các yếu tố xung quanh của chúng. When identifying letters while reading, not only are their shapes picked up but also other features like their colors and surrounding elements.
    Chữ ⟨ё⟩ là một biến thể đặc biệt của chữ ⟨е⟩, không phải lúc nào cũng được phân biệt trong tiếng Nga viết, nhưng dấu giống như âm sắc không có cách sử dụng nào khác. The letter ⟨ё⟩ is a special variant of the letter ⟨е⟩, which is not always distinguished in written Russian, but the umlaut-like sign has no other uses.
    Các đặc tính của pin có thể thay đổi theo chu kỳ tải, quá chu kỳ sạc và thời gian tồn tại do nhiều yếu tố bao gồm hóa học bên trong, dòng điện và nhiệt độ. A battery's characteristics may vary over load cycle, over charge cycle, and over lifetime due to many factors including internal chemistry, current drain, and temperature.
    Đạo Công giáo hấp dẫn ông một cách sâu sắc, đặc biệt là nền phụng vụ phong phú của nó, và ông đã thảo luận về việc chuyển đổi sang đạo này với các giáo sĩ nhiều lần. Catholicism deeply appealed to him, especially its rich liturgy, and he discussed converting to it with clergy several times.
  • Từ khóa » đặc Sắc In English