đặc Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đặc sắc
special, of unusual excellence
tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn a special item on th programme
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặc sắc
Special, of unusual excellence
Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn: A special item on th programme
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặc sắc
characteristic, special, of unusual excellence
- đặc
- đặc bí
- đặc cử
- đặc dị
- đặc sứ
- đặc tả
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc ưu
- đặc ủy
- đặc chỉ
- đặc hụê
- đặc hữu
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- đặc lợi
- đặc ngữ
- đặc phí
- đặc rắn
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc thù
- đặc trị
- đặc tài
- đặc táo
- đặc xịt
- đặc đội
- đặc ưng
- đặc ước
- đặc ứng
- đặc biệt
- đặc chất
- đặc cách
- đặc công
- đặc hiệu
- đặc khoá
- đặc lệnh
- đặc miễn
- đặc mệnh
- đặc phái
- đặc phát
- đặc ruột
- đặc sánh
- đặc tình
- đặc tính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đặc Sắc In English
-
ĐẶC SẮC - Translation In English
-
Glosbe - đặc Sắc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đặc Sắc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC SẮC In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC SẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đặc Sắc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đặc Sắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : đặc Sắc | Vietnamese Translation
-
Results For đặc Sắc Translation From Vietnamese To English
-
Đặc Sắc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of đặc Sắc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Stylish | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Đặc Sắc Ngày Hội Anh Ngữ English Camp 2018 - Tiền Phong
-
đặc Sắc - Vietnamese To English Translation