ĐẶC SẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "đặc sắc" trong tiếng Anh
đặc sắc {tính}
EN- volume_up special
- racy
Bản dịch
VIđặc sắc {tính từ}
đặc sắc (từ khác: bất thường, đặc biệt) volume_up special {tính} đặc sắc (từ khác: đặc biệt, sâu sắc, hấp dẫn) volume_up racy {tính}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "đặc sắc" trong tiếng Anh
đặc tính từEnglish- solid
- compact
- tone
- tone
- color
- shade
- sharp
- piercing
- sharp
- acute
- favor
- nature
- excellent
- topnotch
- notable
- distinguished
- unique
- air
- distinguished
- feature
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- đẳng điện
- đặc
- đặc biêt
- đặc biệt
- đặc biệt hào hứng
- đặc biệt là
- đặc chất
- đặc công
- đặc hữu
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc thù
- đặc trưng
- đặc tính
- đặc tính cá nhân
- đặc tính độc
- đặc vụ
- đặc ân
- đặc điểm
- đặc điểm kĩ thuật
- đặt
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » đặc Sắc In English
-
ĐẶC SẮC - Translation In English
-
Glosbe - đặc Sắc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đặc Sắc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC SẮC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đặc Sắc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đặc Sắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : đặc Sắc | Vietnamese Translation
-
Results For đặc Sắc Translation From Vietnamese To English
-
đặc Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặc Sắc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of đặc Sắc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Stylish | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Đặc Sắc Ngày Hội Anh Ngữ English Camp 2018 - Tiền Phong
-
đặc Sắc - Vietnamese To English Translation