Nghĩa Của Từ : đặc Sắc | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đặc sắc Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
![EngToViet.com EngToViet.com](https://www.engtoviet.com/images/logo.png)
Vietnamese | English |
đặc sắc | - Special, of unusual excellence =Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn+A special item on th programme |
Vietnamese | English |
đặc sắc | colorful ; extraordinary in them ; racy ; special ; swell ; |
đặc sắc | colorful ; extraordinary in them ; racy ; special ; swell ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đặc Sắc In English
-
ĐẶC SẮC - Translation In English
-
Glosbe - đặc Sắc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đặc Sắc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC SẮC In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC SẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'đặc Sắc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ đặc Sắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For đặc Sắc Translation From Vietnamese To English
-
đặc Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặc Sắc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of đặc Sắc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Stylish | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Đặc Sắc Ngày Hội Anh Ngữ English Camp 2018 - Tiền Phong
-
đặc Sắc - Vietnamese To English Translation