đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗak˧˥ tʰaŋ˧˥ | ɗa̰k˩˧ tʰa̰ŋ˩˧ | ɗak˧˥ tʰaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗak˩˩ tʰaŋ˩˩ | ɗa̰k˩˧ tʰa̰ŋ˩˧ |
Từ nguyên
[sửa] Thắng: đượcTính từ
[sửa]đắc thắng
- Được thắng lợi; Được phần hơn. Ông cười một cách đắc thắng (Nguyễn Huy Tưởng)
Tham khảo
[sửa]- "đắc thắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » đắc Dụng Là Gì
-
Từ Điển - Từ đắc Dụng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đắc Dụng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Dụng | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Dụng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Dụng" - Là Gì?
-
'đắc Dụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đắc Dụng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Dụng - Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Rừng đặc Dụng Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Rừng đặc Dụng
-
Rừng đặc Dụng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
đắc Thắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xs đắc Nông Hôm Nay