Từ đắc Dụng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đắc dụng | tt. Xài được nhiều việc: Người đó rất đắc-dụng, món đồ này rất đắc-dụng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
đắc dụng | tt. Được dùng vào một nơi xứng đáng hoặc một cách xứng đáng, được coi trọng: tài tử khắc được đắc dụng o nghề vi tính đang đắc dụng. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
đắc dụng | tt (H. dụng: dùng) Được dùng vào một việc xứng đáng: Đã có tài lại có đức, tất nhiên là đắc dụng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
đắc dụng | bt. Được dùng, ích-lợi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
đắc dụng | t. Được dùng vào việc xứng đáng: Có tài tự khắc đắc dụng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
đắc dụng | Được người trên tin dùng: Có tài mà đắc-dụng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- đắc địa
- đắc kế
- đắc khí
- đắc lực
- đắc ngư vong thuyên
- đắc sách
* Tham khảo ngữ cảnh
Sự độc đáo của Nguyễn Tuân bấy giờ lại trở nên đắc dụng. |
Đường xá đã như vậy , người người đều có xe cá nhân mà phương tiện cá nhân lại luôn luôn dđắc dụngở sự chủ động , linh hoạt thì phương tiện công cộng hỏi có cần nhiều Nhiều chuyến xe khách đường dài chỉ thấy ngồi trên đó một vài người. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đắc dụng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đắc Dụng Là Gì
-
Từ Điển - Từ đắc Dụng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đắc Dụng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Dụng | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Dụng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Dụng" - Là Gì?
-
'đắc Dụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Dụng - Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Rừng đặc Dụng Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Rừng đặc Dụng
-
Rừng đặc Dụng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
đắc Thắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xs đắc Nông Hôm Nay