Từ điển Tiếng Việt "đắc Dụng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đắc dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đắc dụng
ht. Được dùng với sự coi trọng. Nghề ấy hiện thời đắc dụng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđắc dụng
đắc dụng- Get a deserving job (suitable to one's talents..)
Từ khóa » đắc Dụng Là Gì
-
Từ Điển - Từ đắc Dụng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đắc Dụng Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Dụng | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Dụng - Từ điển Việt
-
'đắc Dụng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đắc Dụng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tên Đắc Dụng - Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Đắc Dụng Nghĩa Là Gì?
-
Rừng đặc Dụng Là Gì ? Quy định Pháp Luật Về Rừng đặc Dụng
-
Rừng đặc Dụng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự đắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
đắc Thắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xs đắc Nông Hôm Nay