ĐẠI HỌC CỬU LONG - MKU - Hướng Nghiệp GPO
Có thể bạn quan tâm
A. THÔNG TIN CHUNG
Trường Đại học Cửu Long là trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực theo hướng ứng dụng, có nhiệm vụ đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao có trình độ từ cử nhân, kỹ sư, thạc sĩ, tiến sĩ các chuyên ngành phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa cho đất nước và hội nhập quốc tế; là trung tâm nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ, kỹ thuật, văn hóa trong khu vực ĐBSCL và toàn quốc.
Hệ đào tạo: Đại học - Liên thông - Văn bằng 2 - Sau đại học - Tại Chức Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long
B. QUY CHẾ TUYỂN SINH
1. Thời gian tuyển sinh
- Xét học bạ THPT: nhận hồ sơ đến 30/7/2024
- Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT: Thực hiện theo kế hoạch tuyển sinh của Bộ GD&ĐT
2. Đối tượng tuyển sinh
- Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trong phạm vi cả nước.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét kết quả học tập THPT
- Xét kết quả thi tốt nghiệpTHPT năm 2024
- Chi tiết: Tại đây
C. HỌC PHÍ
- Đang cập nhật
D. CÁC NGÀNH HỌC VÀ KHỐI XÉT TUYỂN
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Y khoa | 7720101 | A00, A02, B00, D07 |
2 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | A00, A02, B00, D07 |
3 | Hộ sinh | 7720302 | A02, B00, B03, D07 |
4 | Dược học | 7720201 | A00, B00, C08, D07 |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, B03, D07 |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | A02, B00, B03, D08 |
7 | Marketing | 7340115 | A00, A01, C04, D01 |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | |
9 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | |
11 | Kế toán | 7340301 | |
12 | Thiết kế đồ học | 7210403 | |
13 | Luật | 7380101 | A00, A01, C00, D01 |
14 | Luật kinh tế | 7380107 | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | |
16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
17 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, C01, D01 |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | |
19 | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | |
20 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | |
22 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | |
23 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A01, B00, C01 |
24 | Nông học | 7620109 | A00, A01, B00, B03 |
25 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | |
26 | Nuôi trồng thủy sản | 7630201 | |
27 | Thú y | 7640101 | |
28 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | 7220101 | C00, D01, D14, D15 |
29 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 |
30 | Đông phương học | 7310608 | A01, C00, D01, D14 |
31 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, C00, D01, D14 |
E. LỊCH SỬ ĐIỂM XÉT TUYỂN CÁC NĂM GẦN NHẤT
Năm 2024 (văn bản gốc TẠI ĐÂY)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm 2018 | Năm 2019 | Năm 2020 | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | ||
Xét học bạ | Xét điểm thi THPT | Xét học bạ | Xét điểm thi THPT | Xét điểm thi THPT | |||||||
1 | 7720201 | Dược học | - | - | 21 | 8 | 21 | 15 | 8 | 21 | 21 |
2 | 7380101 | Luật | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
3 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | 13 | 18 | 19 | 6.5 | 19 | 15 | 6.5 | 19 | 19 |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 13 | 18 | 19 | 6.5 | 19 | 15 | 6.5 | 19 | 19 |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
10 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
12 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
13 | 7340321 | Kế toán | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | |
17 | 7620109 | Nông học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
20 | 7310608 | Đông phương học | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
21 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | 13 | 14 | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
23 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | - | - | 15 | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | - | - | - | 6 | 15 | 15 | 6 | 15 | 15 |
26 | 7340115 | Marketing | 15 | ||||||||
27 | 7720302 | Hộ sinh | 19 | ||||||||
28 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 19 | ||||||||
29 | 7720101 | Y khoa | 22.5 | ||||||||
30 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 15 | ||||||||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | ||||||||
32 | 7640101 | Thú y | 15 |
Từ khóa » đăng Nhập Mku
-
Phòng Khảo Thí - Đại Học Cửu Long
-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
-
Mount Kenya University : Students Online Portal
-
Directorate Of Distance Education - Madurai Kamaraj University
-
Trường Đại Học Cửu Long - CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ XÉT HỌC BẠ ...
-
Phòng Khảo Thí: Trang Chủ
-
Log In | Microsoft Teams
-
Điểm Chuẩn Đại Học Cửu Long 2021 Mới Nhất
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Cửu Long Năm 2022
-
Đăng Nhập - CNTT2
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cửu Long
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cửu Long Năm 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Dân Lập Cửu Long - VinaREN