TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG
Có thể bạn quan tâm





TIN TỨC:Các học viên ngành Ngôn Ngữ Anh - Khóa 02 sẽ thi kết thúc môn học bằng hình thức Thi trực tuyến THÔNG BÁO:Lịch thi kết thúc môn học ngành Ngôn Ngữ Anh dự kiến sẽ bắt đầu từ ngày 03 - 31/07/2021 CHÚ Ý:Những Học viên ngành Ngôn Ngữ Anh chưa hoàn thành học phí sẽ không được cấp tài khoản thi kết thúc môn học. HỆ THỐNG THI TRỰC TUYẾN
Hệ thống Thi trực tuyến của Trường Đại học Cửu Long là một hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ kết quả học tập của sinh viên Trường Đại học Cửu Long theo hình thức trực tuyến.
Hệ thống Thi trực tuyến là hình thức đảm bảo việc kiểm tra, đánh giá, chính xác, công bằng, khách quan, trung thực.
Hệ thống Thi trực tuyến này phục vụ cho toàn thể sinh viên của Trường Đại học Cửu Long và các lưu học sinh đang học tại Trường.
QUI ĐỊNH SỬ DỤNG HỆ THỐNG
Các sinh viên phải tự bảo quản tài khoản của mình trên Hệ thống Thi trực tuyến.
Chỉ sử dụng Hệ thống cho mục đích kiểm tra, đánh giá kết quả học tập bằng hình thức trực tuyến.
Sinh viên phải đăng nhập vào Hệ thống trước giờ bắt đầu kiểm tra 15 phút để kiểm tra thông tin cá nhân và điểm danh.
Tuân thủ các qui định của nhà trường và giáo viên hướng dẫn đưa ra đối với từng môn học.
KẾT QUẢ THI TRỰC TUYẾN
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo hình thức Thi trực tuyến của sinh viên được công nhận theo quy định của Trường Đại học Cửu Long và quy định ở Điều 6 tại Thông tư số 09/2021/TT-BGDĐT ngày 30/03/2021 của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT.
Phòng Khảo Thí & Đảm bảo chất lượng của Trường Đại học Cửu Long phụ trách tổ chức thi kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo hình thức trực tuyến và công nhận kết quả của sinh viên theo quy định đã ban hành.
Bỏ qua các khoá học hiện tạiCác khoá học hiện tại
Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm-KHOA 1-19g15-18/01/2025 - P01
Nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm-KHOA 1-18g00-18/01/2025 - P01
Phòng và kiểm soát nhiểm khuẩn-KHOA 1-18g00-18/01/2025 - P01
(ĐTTX-NNA (VB2)-K6M-18h30-11.10)- Biên dịch thương mại NC (L2)-PT31
(ĐTTX-Kế toán (TC-ĐH)-K3A-19h30-11.10)- Quản trị học -PT31-TN
(ĐTTX-NNA (VB2)-K6E-19h30-11.10)- Tiếng Trung CB2 (L2)-PT30
(ĐTTX-NNA (VB2)-K6D-19h30-11.10)- Tiếng Trung CB 2 (L2)-PT30
(ĐTTX-Kế toán (ĐH)-K2A-19h30-11.10)- Kế toán quốc tế (L2)-PT30
(ĐTTX-NNA (VB2)-K6M-19h00-11.10)- Từ pháp & cú pháp học (L2)-PT31-TN
(ĐTTX- QTKD (TC-ĐH)-K1A-07h30-03.11)- Tư tưởng Hồ Chí Minh- PT01
(ĐTTX- KT Ô tô (CĐ-ĐH)-K2A-09h00-17.11)- Lý thuyết ô tô-PT25
(ĐTTX- Đ-ĐT (CĐ-ĐH)-K1A-09h00-17.11)- Kỹ thuật cảm biến-PT24
(ĐTTX- Luật (TC-ĐH)-K3A-09h00-17.11)- Tin học ứng dụng-PT23-TN
(ĐTTX- Đ-ĐT (TC-ĐH)-K6A-09h00-17.11)- Cơ sở tự động-PT23
(ĐTTX- Đ-ĐT (TC-ĐH)-K6A-09h00-17.11)- Cơ sở tự động-PT22
(ĐTTX- CTGT(VB2)-K4A-09h00-17.11)- Dự toán CT giao thông-PT04
(ĐTTX- CTXH (TC-ĐH)-K5A-09h00-17.11)- Tin học ứng dụng-PT03-TN
(ĐTTX- Kế toán (ĐH)-K6A-09h00-17.11)- Nguyên lý kế toán-PT03-TN
(ĐTTX- Đ-ĐT (TC-ĐH)-K7A-09h00-17.11)- Vật lý đại cương-PT02
(ĐTTX- Đ-ĐT (TC-ĐH)-K7A-09h00-17.11)- Vật lý đại cương-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-07h30-19.10)- Đọc 1-PT15-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-07h30-19.10)- Đọc 1-PT14-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-07h30-19.10)- Đọc 1-PT13-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13N-07h30-19.10)- Đọc 1-PT13-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-07h30-19.10)- Đọc 1-PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-07h30-19.10)- Đọc 1-PT11-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7A-07h30-19.10)- Tiếng Anh thương mại-PT07
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7A-07h30-19.10)- Tiếng Anh thương mại-PT06
(ĐTTX- CN ô tô (TC-ĐH)-K1A-07h30-19.10)- Cấu tạo ô tô-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-09h00-19.10)- Viết 1-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-09h00-19.10)- Viết 1-PT14
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-09h00-19.10)- Viết 1-PT13
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13N-09h00-19.10)- Viết 1-PT13
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-09h00-19.10)- Viết 1-PT12
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13C-09h00-19.10)- Viết 1-PT11
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7A-09h00-19.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT07
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7A-09h00-19.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT06
(ĐTTX- CN ô tô (TC-ĐH)-K1A-09h00-19.10)- Lý thuyết ô tô-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7K-07h30-20.10)- Từ pháp học và cú pháp học-PT10-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7I-07h30-20.10)- Từ pháp học và cú pháp học-PT09-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7B-07h30-20.10)- Từ pháp học và cú pháp học-PT08-TN
(ĐTTX- Luật (TC-ĐH)-K1A-07h30-20.10)- Luật so sánh-PT05-TN
(ĐTTX- Luật (TC-ĐH)-K2A-07h00-20.10)- Kinh tế vĩ mô-PT04-TN
(ĐTTX- Luật (ĐH)-K7A-13h00-20.10)- Phương pháp NCKH pháp lý-PT03-TN
(ĐTTX- CN ô tô (TC-ĐH)-K1A-07h30-20.10)- TK và tính toán ô tô-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7K-09h00-20.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT10
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7I-09h00-20.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT09
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7B-09h00-20.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT08
(ĐTTX- Luật (TC-ĐH)-K1A-09h00-20.10)- Luật thuế-PT05
(ĐTTX- Luật (TC-ĐH)-K2A-09h00-20.10)- Luật thương mại-PT04-TN
(ĐTTX- Luật (ĐH)-K7A-09h00-20.10)- Luật dân sự 2-PT03
(ĐTTX- CN ô tô (TC-ĐH)-K1A-09h00-20.10)- Kỹ thuật nhiệt-PT01
(ĐTTX- CTXH (TC-ĐH)-K1A-13h00-20.10)- CTXH với người nghiệnma túy-PT26
(ĐTTX- CNTT (CĐ-ĐH)-K3A-13h00-20.10)- Xử lý ảnh-PT26
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13B-13h00-20.10)- Nghe nói 1-PT23-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13B-13h00-20.10)- Nghe nói 1-PT22-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13A-13h00-20.10)- Nghe nói 1-PT21-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13A-13h00-20.10)- Nghe nói 1-PT20-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13A-13h00-20.10)- Nghe nói 1-PT19-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-13h00-20.10)- Ngữ pháp 1-PT16-TN
(ĐTTX- CNTT (CĐ-ĐH)-K3A-15h00-20.10)- Bảo mật ứng dụng Web-PT26-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13F-15h00-20.10)- Tiếng Trung CB 1-PT16
(ĐTTX- Đ-ĐT (TC-ĐH)-K1A-18h00-21.10)- An toàn điện (L2)-PT15
(ĐTTX- LKT (VB2)-K4A-18h00-21.10)- Anh văn chuyên ngành (L2)-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K6E-18h00-21.10)- Viết 3 (L2)-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K6D-18h00-21.10)- Tiếng Anh QT nhân sự (L2)-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K6D-18h00-21.10)- Biên dịch TM nâng cao (L2)-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7N-18h00-21.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT06A
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-18h00-21.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-18h00-21.10)- Biên dịch TM nâng cao-PT05
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11Q-18h00-21.10)- Nghe nói 2-PT04-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-21.10)- Nghe nói 2-PT03-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-21.10)- Nghe nói 2-PT02-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-21.10)- Nghe nói 2-PT01-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7N-19h30-21.10)- Tiếng Anh thương mại-PT06A
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-19h30-21.10)- Tiếng Anh thương mại-PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-19h30-21.10)- Tiếng Anh thương mại-PT05
(ĐTTX- NNA (ĐH)-K2A-18h00-22.10)- Pháp luật đại cương (L2)-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7N-18h00-22.10)- Từ pháp và cú pháp học-PT06A
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-18h00-22.10)- Từ pháp và cú pháp học-PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-18h00-22.10)- Từ pháp và cú pháp học-PT05
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11Q-18h00-22.10)- Viết 2-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-22.10)- Viết 2-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-22.10)- Viết 2-PT02
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-18h00-22.10)- Viết 2-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7Q-19h30-22.10)- Nghe nói 4-PT08
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7P-19h30-22.10)- Nghe nói 4-PT08
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7N-19h30-22.10)- Nghe nói 4-PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-19h30-22.10)- Nghe nói 4-PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7M-19h30-22.10)- Nghe nói 4-PT05
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11Q-19h30-22.10)- Tiếng Anh Kinh tế-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-19h30-22.10)- Tiếng Anh Kinh tế-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-19h30-22.10)- Tiếng Anh Kinh tế-PT02
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11P-19h30-22.10)- Tiếng Anh Kinh tế-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT11-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT10-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT09-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT08-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT07-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-30.10)- Đọc 1 -PT06-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-30.10)- Viết 1 -PT12
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-30.10)- Viết 1 -PT11
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-30.10)- Viết 1 -PT10
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-30.10)- Viết 1 -PT09
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-30.10)- Viết 1 -PT08
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-30.10)- Viết 1 -PT07
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-30.10)- Viết 1 -PT06
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-31.10)- Ngữ pháp 1 -PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-31.10)- Ngữ pháp 1 -PT11-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-31.10)- Ngữ pháp 1 -PT10-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-31.10)- Ngữ pháp 1 -PT09-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-31.10)- Nghe nói 1 -PT08-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-31.10)- Nghe nói 1 -PT07-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-18h00-31.10)- Nghe nói 1 -PT06-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-31.10)- Nghe nói 1-PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-31.10)- Nghe nói 1-PT11-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-31.10)- Nghe nói 1-PT10-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-19h30-31.10)- Nghe nói 1-PT09-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-31.10)- Ngữ pháp 1-PT08-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-31.10)- Ngữ pháp 1-PT07-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13E-19h30-31.10)- Ngữ pháp 1-PT06-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13T-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT17
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13T-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT16
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13R-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT16
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT12
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT11
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT10
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13G-18h00-01.11)- Tiếng Trung CB1 -PT09
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13Q-19h30-01.11)- Tiếng Trung CB 1-PT15
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13P-19h30-01.11)- Tiếng Trung CB 1-PT14
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13P-19h30-01.11)- Tiếng Trung CB 1-PT13
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S,A,B,C-18h00-04.11)- Đọc 1-PT23-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S-18h00-04.11)- Đọc 1-PT22-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-04.11)- Đọc 1-PT13-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-04.11)- Đọc 1-PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11H-18h00-04.11)- Đọc 2-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-18h00-04.11)- Đọc 2-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-18h00-04.11)- Đọc 2-PT02
(ĐTTX- KTXD (CĐ-ĐH)-K1A-18h00-04.11)- Trắc địa-PT01
(ĐTTX- KTXD (TC-ĐH)-K1A-18h00-04.11)- Trắc địa-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S,A,B,C-19h00-04.11)- Viết 1-PT23
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S-19h00-04.11)- Viết 1-PT22
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-19h00-04.11)- Viết 1-PT13
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-19h00-04.11)- Viết 1-PT12
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11H-19h00-04.11)- Viết 2-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-19h00-04.11)- Viết 2-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-19h00-04.11)- Viết 2-PT02
(ĐTTX- KTXD (CĐ-ĐH)-K1A-19h00-04.11)- Anh văn chuyên ngành-PT01
(ĐTTX- KTXD (TC-ĐH)-K1A-19h00-04.11)- Anh văn chuyên ngành-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S-18h00-05.11)- Ngữ pháp 1-PT23-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13S-18h00-05.11)- Ngữ pháp 1-PT22-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-05.11)- Ngữ pháp 1-PT13-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-05.11)- Ngữ pháp 1-PT12-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11H-18h00-05.11)- Tiếng Anh kinh tế-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-18h00-05.11)- Tiếng Anh kinh tế-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K11E-18h00-05.11)- Tiếng Anh kinh tế-PT02
(ĐTTX- KTXD (CĐ-ĐH)-K1A-18h00-05.11)- Kết cấu thép 1-PT01
(ĐTTX- KTXD (TC-ĐH)-K1A-18h00-05.11)- Kết cấu thép 1-PT01
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13S-19h30-05.11)- Nghe nói 1-PT23-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13S-19h30-05.11)- Nghe nói 1-PT22-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13H-19h30-05.11)- Nghe nói 1-PT13-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13H-19h30-05.11)- Nghe nói 1-PT12-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K11H-19h30-05.11)- Tiếng Trung CB 2-PT04
(ĐTTX- NNA(VB2)-K11E-19h30-05.11)- Tiếng Trung CB 2-PT03
(ĐTTX- NNA(VB2)-K11E-19h30-05.11)- Tiếng Trung CB 2-PT02
(ĐTTX- KTXD (CĐ-ĐH)-K1A-19h30-05.11)- Kiến trúc-PT01
(ĐTTX- KTXD (TC-ĐH)-K1A-19h30-05.11)- Kiến trúc-PT01
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-06.11)- Tiếng Trung CB 1-PT13
(ĐTTX- NNA (VB2)-K13H-18h00-06.11)- Tiếng Trung CB 1-PT12
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7G-18h00-06.11)- Tiếng Anh thương mại-PT05
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7G-18h00-06.11)- Tiếng Anh thương mại-PT04
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7F-18h00-06.11)- Tiếng Anh thương mại-PT03
(ĐTTX- NNA (VB2)-K7F-18h00-06.11)- Tiếng Anh thương mại-PT02
(ĐTTX- KTXD(CĐ-ĐH)-K1A-18h00-06.11)- Cơ học đất-PT01
(ĐTTX- KTXD(TC-ĐH)-K1A-18h00-06.11)- Triết học Mác Lênin-PT01
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13D-19h30-06.11)- Tiếng Trung CB 1-PT07
(ĐTTX- NNA(VB2)-K13D-19h30-06.11)- Tiếng Trung CB 1-PT06
(ĐTTX- NNA(VB2)-K7G-19h30-06.11)- Biên dịch TM nâng cao-PT05
(ĐTTX- NNA(VB2)-K7G-19h30-06.11)- Biên dịch TM nâng cao-PT04
(ĐTTX- NNA(VB2)-K7F-19h30-06.11)- Biên dịch TM nâng cao-PT03
(ĐTTX- NNA(VB2)-K7F-19h30-06.11)- Biên dịch TM nâng cao-PT02
(ĐTTX- KTXD (TC-ĐH)-K1A-19h30-06.11)- Cơ học đất-PT01
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8P-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT11-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8P-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT10-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8N-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT09-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8N-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT08-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8M-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT07-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8M-18h00-07.11)- Ngữ pháp 2-PT06-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8P-18h00-08.11)- Đọc 3-PT11-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8P-18h00-08.11)- Đọc 3-PT10-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8N-18h00-08.11)- Đọc 3-PT09-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8N-18h00-08.11)- Đọc 3-PT08-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8M-18h00-08.11)- Đọc 3-PT07-TN
(ĐTTX- NNA(VB2)-K8M-18h00-08.11)- Đọc 3-PT06-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K9F-07h30-10.11)- Lý thuyết dịch-PT07-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K9F-07h30-10.11)- Lý thuyết dịch-PT06-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K9E-07h30-10.11)- Lý thuyết dịch-PT05-TN
(ĐTTX- NNA (VB2)-K9A-07h30-10.11)- Lý thuyết dịch-PT04-TN
(ĐTTX- NNA(ĐH)-K7A-07h30-10.11)- Nghe nói 1-PT03-TN
Tất cả các khoá họcBỏ qua Đăng nhậpĐăng nhập
Tên tài khoảnMật khẩu Nhớ tên tài khoản Quên mật khẩu?Bỏ qua Điều hướngĐiều hướng
Trang chủ
Khoá học
Lịch
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
| 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
| 29 | Hôm nay Thứ Ba, 30 Tháng Mười Hai 30 | 31 |
Thành viên trên mạng
(cách đây 5 phút: 1)10. Lê Thị Ngọc Thơ 0443062E
Từ khóa » đăng Nhập Mku
-
Phòng Khảo Thí - Đại Học Cửu Long
-
Mount Kenya University : Students Online Portal
-
Directorate Of Distance Education - Madurai Kamaraj University
-
Trường Đại Học Cửu Long - CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ XÉT HỌC BẠ ...
-
Phòng Khảo Thí: Trang Chủ
-
Log In | Microsoft Teams
-
ĐẠI HỌC CỬU LONG - MKU - Hướng Nghiệp GPO
-
Điểm Chuẩn Đại Học Cửu Long 2021 Mới Nhất
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Cửu Long Năm 2022
-
Đăng Nhập - CNTT2
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cửu Long
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Cửu Long Năm 2022 - TrangEdu
-
Trường Đại Học Dân Lập Cửu Long - VinaREN