Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ Sở Phía Bắc ) - 2021

Điểm thi Tuyển sinh 247
  • Đề án tuyển sinh
  • Các ngành đào tạo
  • Điểm chuẩn đại học
  • Tư vấn chọn trường
  • Tính điểm xét học bạ THPT
  • Điểm chuẩn vào 10
  • Điểm thi vào 10
  • Điểm thi tốt nghiệp THPT
  • Mã Trường - Mã ngành ĐH
  • Danh sách trúng tuyển
menucancelarrow_right_altĐiểm thi THPTarrow_right_altĐiểm học bạarrow_right_altĐiểm Đánh giá Tư duyarrow_right_altĐiểm xét tuyển kết hợp

Tìm kiếm trường

Nhập tên trường/mã trường _Điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường UTC - Đại học Giao thông Vận tải (cơ sở phía Bắc) năm 2024

Trường Đại học giao thông vận tải năm 2024 tuyển 6.000 chỉ tiêu, trong đó tại Hà Nội: 4.500, tại Phân hiệu TP. HCM: 1.500.

Điểm chuẩn UTC - Đại học Giao thông vận tải năm 2024 xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ; Kết quả kỳ thi ĐGTD của ĐHBKHN và phương thức xét tuyển kết hợp đã được công bố. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.

 

 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu cóClick vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

  • ✯ Điểm thi THPT
  • ✯ Điểm học bạ
  • ✯ Điểm Đánh giá Tư duy
  • ✯ Điểm xét tuyển kết hợp

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0724.1
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D0725.19
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0725.1
47340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)A00; A01; D01; D0723.96
57340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0725.46
67340301Kế toánA00; A01; D01; D0725.2
77340301 QTKế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)A00; A01; D01; D0723.51
87460112Toán ứng dụngA00; A01; D01; D0723.91
97480101Khoa học máy tínhA00; A01; D0725.41
107480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D0724.55
117480201Công nghệ thông tinA00; A01; D0725.41
127480201 QTCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh)A00; A01; D01; D0724.4
137510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0723.37
147510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0726.45
157520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0724.93
167520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)A00; A01; D01; D0723.84
177520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0725.66
187520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0724.25
197520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; D0723.86
207520130Kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0725.35
217520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D0724.63
227520207Kỷ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D0725.15
237520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D0725.89
247520218Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0725.15
257520219Hệ thống giao thông thông minhA00; A01; D01; D0722.8
267520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0722.25
277580101Kiến trúcA00; A01; V00; V0121.6
287580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; D01; D0723.28
297580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0723.19
307580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)A00; A01; D01; D0721.4
317580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷA00; A01; D01; D0721.15
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; D01; D0721.15
337580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu • Đường bộ Việt • Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt -Nhật)A00; A01; D01; D03; D0720.5
347580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D01; D0722.65
357580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0724.45
367580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh)A00; A01; D01; D0722.85
377580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0723.93
387580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)A00; A01; D01; D0721.35
397810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0724.3
407840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0725.07
417840104Kinh tế vận tảiA00; A01; D01; D0725.01
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D1026.71
27310101Kinh tếA00; A01; D01; D0727.87
37340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0727.84
47340101 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản trị kinh doanh (Đại học EM Normandie -Cộng hoà Pháp cấp bằng, Học hoàn toàn bàng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.09
57340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt -Anh)A00; A01; D01; D0727.04
67340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0728.23
77340301Kế toánA00; A01; D01; D0727.8
87340301 QTKế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)A00; A01; D01; D0726.17
97460112Toán ứng dụngA00; A01; D01; D0726.89
107480106Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D0728.51
117480201 QTCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt -Anh)A00; A01; D01; D0727.94
127510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngA00; A01; D01; D0726.68
137520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0727.21
147520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)A00; A01; D01; D0726.13
157520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0726.07
167520116Kỹ thuật cơ khí động lựcA00; A01; D01; D0725.87
177520201Kỹ thuật điệnA00; A01; D0727.45
187520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D0727.83
197520218Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0727.88
207520219Hệ thống giao thông thông minhA00; A01; D01; D0726.2
217520320Kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0725.94
227580101Kiến trúcA00; A0126.27
237580106Quản lý đô thị và công trìnhA00; A01; D01; D0726.65
247580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D01; D0725.56
257580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)A00; A01; D01; D0724.96
267580202Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷA00; A01; D01; D0724.8
277580205Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thôngA00; A01; D01; D0723.08
287580205 LKChương trình liên kết quốc tế Công nghệ Cầu - Đường sắt tốc độ cao (Đại học Dongyang - Hàn Quốc cấp bằng, học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn Quốc)A00; A01; D01; D0718
297580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Việt - Anh; Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật)A00; A01; D01/D03; D0724.62
307580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A01; D01; D0725.53
317580301Kinh tế xây dựngA00; A01; D01; D0726.75
327580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trinh Giao thông Việt - Anh)A00; A01; D01; D0725.42
337580302Quản lý xây dựngA00; A01; D01; D0726.56
347580302 LKChương trình liên kết quốc tế Ngành Quản lý xây dựng (Đại học Bedfordshire -Vương Quốc Anh cấp bằng, Học hoàn toàn bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D0720.95
357580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)A00; A01; D01; D0725.12
367810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; D0727.29
377840101Khai thác vận tảiA00; A01; D01; D0726.59
387840104Kinh tế vận tảiA00; A01; D01; D0727.2
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế53.21
27340101Quản trị kinh doanh52.06
37340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)52.64
47340201Tài chính - Ngân hàng51.49
57340301Kế toán51.19
67340301 QTKế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh)50
77460112Toán ứng dụng50.34
87480101Khoa học máy tính58.34
97480106Kỹ thuật máy tính54.06
107480201Công nghệ thông tin57.58
117480201 QTCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh)51.35
127510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng59.91
137520103Kỹ thuật cơ khí53.26
147520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh)50.04
157520114Kỹ thuật cơ điện tử56.16
167520115Kỹ thuật nhiệt50.08
177520116Kỹ thuật cơ khí động lực50.49
187520130Kỹ thuật ô tô56.14
197520201Kỹ thuật điện51.37
207520207Kỷ thuật điện tử - viễn thông53.64
217520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá56.79
227520218Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo54.53
237580201Kỹ thuật xây dựng50.47
247580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông)50
257580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông50.09
267580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các Chương trình chất lượng cao: Cầu • Đường bộ Việt • Pháp, Cầu - Đường bộ Việt - Anh, Công trình giao thông đô thị Việt -Nhật)50
277580301Kinh tế xây dựng52.62
287580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh)51.32
297580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh)50
307810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành50
317840101Khai thác vận tải50.59
327840104Kinh tế vận tải50.35
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm Đánh giá Tư duy năm 2023

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17480101Khoa học máy tínhTLI; THI28.18
27480201Công nghệ thông tinTU; THI28.08
37510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngTLI; THI; TVI28.8
47520114Kỹ thuật cơ điện tửTLI; THI; TVI27.58
57520130Kỹ thuật ô tôTU; THI; TVI27.22
67520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáTLI; THI28.1
Xem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023Rút gọnXem thêm điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2023

Từ khóa » Bảng điểm Utc