đai - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Động từ
    • 1.7 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːj˧˧ɗaːj˧˥ɗaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˥ɗaːj˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “đai”
  • 歹: ngạt, đãi, đai

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𥛣: đai
  • 𢃄: đai, dải, dưới
  • 墆: đai, điệt, đệ
  • 帯: đai, đái
  • 岱: đại, đai, đồi
  • 帒: đảy, đại, đai, đẫy, đậy, đãy
  • 𧜵: đai, giải
  • 󰅷: đai
  • 帶: dãi, đai, đới, dải, đáy, đái
  • 歹: ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dài
  • dải
  • dái
  • đài
  • đái
  • dai
  • dãi
  • dại
  • đãi
  • đại

Danh từ

[sửa]

đai

  1. Vòng thường bằng kim loại bao quanh một vật để cho chặt. Đai thùng gỗ
  2. Vòng đeo ngang lưng trong bộ phẩm phục thời phong kiến. Áo biếc đai vàng bác đấy a? (Nguyễn Khuyến)
  3. Dải dài và rộng trên mặt đất. Đai khí hậu miền ôn đới.

Động từ

[sửa]

đai

  1. Nói đi nói lại về một việc đã xảy ra mà mình không đồng ý. Vì ghét con dâu, bà mẹ chồng hay đai chuyện.

Tham khảo

[sửa]
  • "đai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đai&oldid=1950351” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » đai Gì