Từ điển Tiếng Việt "đai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đai

- 1 dt. 1. Vòng thường bằng kim loại bao quanh một vật để cho chặt: Đai thùng gỗ 2. Vòng đeo ngang lưng trong bộ phẩm phục thời phong kiến: áo biếc đai vàng bác đấy a? (NgKhuyến) 3. Dải dài và rộng trên mặt đất: Đai khí hậu miền ôn đới.

- 2 đgt. Nói đi nói lại về một việc đã xảy ra mà mình không đồng ý: Vì ghét con dâu, bà mẹ chồng hay đai chuyện.

(cg. cân đai), một loại thắt lưng có trang sức, dài, bản rộng, lõi bằng da, bọc vải quý, đẹp, thường được dùng trong trang phục của vua quan Việt Nam và nhiều nước phương Đông xưa. Đ được đeo thõng ngang thắt lưng, bọc vải màu sắc khác nhau tuỳ theo phẩm trật cao, thấp (vua: màu vàng; quan: màu đỏ...), được đính ngọc, vàng, bạc hay đồi mồi, vv.

nIđg. Đeo, mang với sợi dây to buộc quanh lưng. Đai con. IId.1. Dây buộc ngang lưng áo. Đai áo khoác. 2. Vòng đeo ngang lưng trong bộ áo của các quan ngày xưa. Mòn mỏi lưng còn một cái đai (Lê. Th. Tôn). 3. Vòng quấn quanh một vật gì. Đai thùng, đai trống. 4. Dải chạy vòng quanh trái đất. Đai khí hậu. Đai thực vật.nđg. Nói kéo dài và nhiều lần. Chuyện không có gì mà cứ đi đai lại mãi.

xem thêm: vành, đai, khoanh, vòng

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đai

đai
  • verb
    • to bear; to embroider
    • noun
      • belt
        • mũ bạc đai vàng: A silver hat and a gold belt
      • Band; hoop
        • đai trống: a tomtom hoop
    strap
    Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)
    cotton Belt
    bó lại, buộc bằng đai thép
    steel strapping
    bột nhào đai
    clastic dough
    cá đai
    ribbon-fish
    cái đai
    hoop
    cần nhiều đất đai
    land-intensive industry
    chi phí tu bổ đất đai
    land improvement expenses
    công nghiệp cần nhiều đất đai
    land-intensive industry
    công ty phát triển đất đai
    proprietary company
    cục đăng ký bảo chứng đất đai
    land charges registry
    dải sắt để làm đai
    hoop-ion
    đá mài có đai
    banded stone
    đại lộ vành đai
    ring road
    đất đai
    land
    đất đai
    property
    đất đai của nhà vua
    crown land
    đất đai đã cầm cố
    mortgaged estate
    đất đai sản xuất
    productive land
    đầu tư đất đai
    investment in land
    đai phình
    hike hoop
    đai phóng
    hike hoop
    điều khoản lấy lại (đất đai cho thuê)
    recapture clause
    đường cong hình đai
    band curve
    giá trị sử dụng hiện tại (của đất đai hoặc tài khoản khác)
    existing-use value
    hợp đồng đất đai
    land contract
    khao khát có đất đai
    land-hungry
    không có tài sản đất đai
    landless
    kiểm soát đất đai
    land freeze
    luật đất đai
    land laws
    ma trận hình đai
    band matrix

    Từ khóa » đai Gì