Daily Routine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
daily routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?daily routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daily routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daily routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daily routine

    * kinh tế

    công việc thường ngày

    thời gian biểu

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • daily
  • daily dew
  • daily run
  • dailyness
  • daily diet
  • daily dose
  • daily flow
  • daily loss
  • daily plan
  • daily rate
  • daily wage
  • dailydozen
  • daily audit
  • daily loans
  • daily money
  • daily needs
  • daily range
  • daily round
  • daily sales
  • daily sheet
  • daily trend
  • daily amount
  • daily charge
  • daily double
  • daily output
  • daily report
  • daily salary
  • daily balance
  • daily charter
  • daily meeting
  • daily premium
  • daily routine
  • daily arrivals
  • daily articles
  • daily capacity
  • daily expenses
  • daily interest
  • daily overview
  • daily rainfall
  • daily sdr rate
  • daily allowance
  • daily amplitude
  • daily base rate
  • daily discharge
  • daily load peak
  • daily newspaper
  • daily reservoir
  • daily time card
  • daily variation
  • daily work load
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Chữ Routine