Daily Routine Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
daily routine
* kinh tế
công việc thường ngày
thời gian biểu



Từ liên quan- daily
- daily dew
- daily run
- dailyness
- daily diet
- daily dose
- daily flow
- daily loss
- daily plan
- daily rate
- daily wage
- dailydozen
- daily audit
- daily loans
- daily money
- daily needs
- daily range
- daily round
- daily sales
- daily sheet
- daily trend
- daily amount
- daily charge
- daily double
- daily output
- daily report
- daily salary
- daily balance
- daily charter
- daily meeting
- daily premium
- daily routine
- daily arrivals
- daily articles
- daily capacity
- daily expenses
- daily interest
- daily overview
- daily rainfall
- daily sdr rate
- daily allowance
- daily amplitude
- daily base rate
- daily discharge
- daily load peak
- daily newspaper
- daily reservoir
- daily time card
- daily variation
- daily work load
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phát âm Chữ Routine
-
Routine Là Gì Và Cấu Trúc Từ Routine Trong Câu Tiếng Anh
-
ROUTINE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Routine - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Routine - Forvo
-
Routine Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Routine Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Routine/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Habit Và Routine - VOA Tiếng Việt
-
Sách Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em - Nếp Sinh Hoạt Hằng Ngày
-
Routine Work Là Gì, Nghĩa Của Từ Routine Work | Từ điển Anh - Việt
-
[Hữu Ích] Routine Là Gì Trong Mỹ Phẩm? Skincare ... - OLP Tiếng Anh
-
Tìm 1 Từ Có Phần In đậm Có Cách Phát âm Khác 1.a. Thick is th ...