Routine Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ routine tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm routine tiếng Anh routine (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ routine

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

routine tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ routine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ routine tiếng Anh nghĩa là gì.

routine /ru:'ti:n/* danh từ- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày- thủ tục; lệ thường=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hàiroutine- (máy tính) chương trình- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra - initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu- main r. chương trình chính- master r. chương trình chính- print r. chương trình in

Thuật ngữ liên quan tới routine

  • summery tiếng Anh là gì?
  • hyperactive tiếng Anh là gì?
  • jennet tiếng Anh là gì?
  • avalanche ionization tiếng Anh là gì?
  • Nominal value tiếng Anh là gì?
  • Cambridge Equation tiếng Anh là gì?
  • grape-basket tiếng Anh là gì?
  • elbow tiếng Anh là gì?
  • labrador tiếng Anh là gì?
  • hospitalize tiếng Anh là gì?
  • entails tiếng Anh là gì?
  • uninterestedly tiếng Anh là gì?
  • incurve tiếng Anh là gì?
  • entomostracous tiếng Anh là gì?
  • expediency tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của routine trong tiếng Anh

routine có nghĩa là: routine /ru:'ti:n/* danh từ- lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày- thủ tục; lệ thường=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục- (sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hàiroutine- (máy tính) chương trình- checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra - initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu- main r. chương trình chính- master r. chương trình chính- print r. chương trình in

Đây là cách dùng routine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ routine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

routine /ru:'ti:n/* danh từ- lề thói hằng ngày tiếng Anh là gì? công việc thường làm hằng ngày- thủ tục tiếng Anh là gì? lệ thường=these questions are asked as a matter of routine+ người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục- (sân khấu) tiết mục nhảy múa tiếng Anh là gì? tiết mục khôi hàiroutine- (máy tính) chương trình- checking r. chương trình kiểm định tiếng Anh là gì? chương trình kiểm tra - initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu- main r. chương trình chính- master r. chương trình chính- print r. chương trình in

Từ khóa » Phát âm Chữ Routine